CON MA in English translation

ghost
ma
linh hồn
quỷ
bogies
con ma
con quái
ma
vật lạ
hướng
devil
ma quỷ
quỷ
quỷ dữ
ác quỷ
ma quỉ
satan
ác ma
con quỉ
ma qủy
quỉ dữ
ghosts
ma
linh hồn
quỷ
bogeys
con ma
con quái
ma
vật lạ
hướng
bogey
con ma
con quái
ma
vật lạ
hướng

Examples of using Con ma in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi hỏi mấy con ma nhà chú Yêu Tinh ở đâu.
I asked the ghosts where the Goblin's house is.
Con ma xuất hiện và Dipper phải làm.
The ghosts appeared, and dipper had to.
Không được bỏ con ma ra!
Do not let go of that ghost!
Mấy con ma này có chân xấu tệ.
This ghost's got some ugly-ass feet.
Một con ma từ rạp hát xuống phố.
One of those ghosts from the theater down the street.
Sau đó, cậu phát hiện ra Kei đứng cạnh con ma.
Then, he spotted Kei next to the ghost.
Ông lão sợ như nghe tiếng con ma nói.
He was scared like he heard the voice of a ghost.
Nhưng cùng lúc đó, mặt con ma chuyển màu.
But at the same time, the ghost's face color changed.
Bạn sẽ chẳng là gì cả, hay bạn sẽ là một con ma vô hình?
You have become invisible; or are you a ghost?
Đây là một“ lời mời gọi con ma”.
This is an“invitation to ghosts”.
Tôi không thích giọng lưỡi của con ma đó.
I didn't like the ghost's tone of voice.
Tôi sẽ không để cô tiếp xúc thêm với con Ma Thú nào nữa đâu!!”.
I won't let you come in contact with anymore Demon Beast!!”.
Cuối cùng, chúng ta sẽ để mắt đến con ma quái vật của chúng ta.
Finally, we are going to give eyes to our ghost children and monster.
Tôi là Casper,… một con ma? Chào bạn?
Hi, I'm Casper. I'm a ghost?
Cậu đi xuống đó, cậu là một con ma, cậu không tồn tại.
You go down out there, you're a ghost, you don't exist.
nhìn cháu trong đây như 1 con ma.
you look like a ghost in this one.
Lydia, hãy kể cho chúng tôi về mấy con ma đi.
Now, Lydia, favor us about your ghosts.
Lydia, hãy kể cho chúng tôi về mấy con ma đi.
Lydia, favor us about your ghosts.
Các cháu trông giống như một con ma.
Okay, which one is the sheet and which one is the ghost.
ở nhà nhỉ, con ma kia?
don't you, ghost?
Results: 1027, Time: 0.0303

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English