Queries 70801 - 70900

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

70806. xả thải
70814. ngay hôm nay
70815. xem nào
70816. chẳng lẽ
70819. chúng ta sẽ
70820. bị bắt ép
70821. máy khí nén
70822. dọn dẹp sau
70843. đá núi
70852. chụp cảnh
70854. victims
70859. treo lên
70862. xiềng xích
70864. cheating
70867. gối êm
70868. liều
70872. tìm
70879. lốc xoáy
70893. quái quỷ
70896. giảm lương
70899. nguồn tiền
70901. lăng loàn