Queries 81201 - 81300

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

81207. thực chất
81214. phun kèm theo
81216. phun mày
81217. khu ổ chuột
81218. cậu ngốc
81223. dây thép gai
81226. màng đơn
81230. con hến
81239. hiếu động
81241. lau mồ hôi
81246. phiền
81256. anh trai nuôi
81258. khách sáo
81262. chắc
81264. cổ tay
81270. youko
81271. trước đã
81274. con nhện
81278. điện toán
81283. force
81284. sorting house
81285. trục xoay
81287. tiệm xăm
81296. nón của tôi
81297. ngút ngàn
81300. đến khi nào