A PERFECT SOLUTION in Vietnamese translation

[ə 'p3ːfikt sə'luːʃn]
[ə 'p3ːfikt sə'luːʃn]
giải pháp hoàn hảo
perfect solution
ideal solution
giải pháp tốt
good solution
great solution
a perfect solution
a good resolution
an excellent solution
ideal solution
fine solution

Examples of using A perfect solution in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The desk is a perfect solution!
Bộ bàn ghế này là giải pháp hoàn hảo!
Don't wait for a perfect solution.
Đừng chờ đợi giải pháp hoàn hảo.
It is not a perfect solution.
Đây không phải là một giải pháp thông minh.
There is a perfect solution for every problem.
giải pháp hoàn hảo cho mọi vấn đề.
But nowadays we have a perfect solution….
Hôm nay chúng ta có giải pháp hoàn hảo….
I have a perfect solution for you.
Giải pháp hoàn hảo cho bạn.
This is a perfect solution so far.
Mạng này cho đến nay vẫn là một giải pháp tốt.
It is so difficult to find a perfect solution.
Rất khó để tìm kiếm một giải pháp hoàn hảo.
Mini Mail Server is a perfect solution for travelers.
Mini Mail Server là một giải pháp hoàn hảo cho du khách.
This will be a perfect solution of your problem.
Đây sẽ là một giải pháp hoàn hảo cho vấn đề của bạn.
Humidity test chamber can give you a perfect solution.
Buồng thử độ ẩm có thể cung cấp cho bạn một giải pháp hoàn hảo.
The personal“growroom” is a perfect solution!
Phòng trồng" cá nhân là một giải pháp hoàn hảo!
This machine is a perfect solution in your laboratory.
Giải pháp hoàn hảo cho phòng thí nghiệm của bạn.
YouTube is a perfect solution for social media storytelling.
Video là một phương tiện hoàn hảo cho việc kể câu chuyện trên social media.
There is a perfect solution to meet every requirement.
Một giải pháp quá hoàn hảo đáp ứng tất cả mọi yêu cầu.
The Data Lake is not a perfect solution.
Data lake không phải là 1 giải pháp kì diệu.
This device is a perfect solution for all educational needs.
Thiết bị này là một giải pháp hoàn hảo cho tất cả các nhu cầu giáo dục.
We believe we could provide a perfect solution to you.
Chúng tôi tin rằng chúng tôi có thể cung cấp giải pháp hoàn hảo cho bạn.
I have however, found a perfect solution to it.
Nhưng tôi có một giải pháp hoàn hảo cho chuyện này.
A perfect solution for any type of a website.
Tìm miền hoàn hảo cho bất kỳ website nào.
Results: 1718, Time: 0.0518

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese