A SIMILAR FUNCTION in Vietnamese translation

[ə 'simələr 'fʌŋkʃn]
[ə 'simələr 'fʌŋkʃn]
chức năng tương tự
same function
similar functionality
similar function
same functionality
functions similarly
the same functional
functionally similar

Examples of using A similar function in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Solid State Relay(SSR): Solid state relays provide a similar function to an EMR but these do not contain any moving components,
Solid- state relay SSR: là một thành phần điện tử trạng thái rắn cung cấp một chức năng tương tự như một rơle điện
The fund may perform a similar function in China, where nearly half of all unicorns are by now backed by one of the country's four tech giants,
Quỹ có thể có chức năng tương đương giống như ở Trung Quốc hiện nay, nơi mà gần nửa các công ty công nghệ
in which it serves a similar function to that of B vitamins for humans.
trong đó nó có chức năng tương tự như vitamin B cho con người.
However, the Japan Maritime Self Defense Forces(JMSDF) has a quartet of"helicopter destroyers," which look much like small aircraft carriers and serve a similar function in wartime.
Tuy nhiên, Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản( JMSDF) sở hữu trong tay một nhóm 4“ tàu khu trục trực thăng”- loại tàu trông rất giống với những tàu sân bay nhỏ và có những chức năng tương tự như tàu sân bay thời chiến tranh.
Asean-US Special Leaders' Summit, Apec and the East Asian Summit fulfil a similar function of US integration and participation in open regionalism.
cũng đều có chức năng tương tự như việc Mỹ tham gia hội nhập vào chủ nghĩa khu vực mở.
smartphone software portals like Handango had been fulfilling a similar function for many years, while the unified software repositories run for Linux distributions like Debian
thoại thông minh như Handango từng thực hiện một chức năng tương tự nhiều năm qua, trong khi các kho phần mềm thống
The Verge wrote executives will question paying for the service if Teams provides a similar function in their company's existing Office 365 subscription at no added cost.
sao lại trả tiền cho dịch vụ nếu Teams cung cấp một chức năng tương tự trong bộ Office 365 mà công ty hiện tại đang mà không phải trả thêm chi phí.
It has a similar function to that of the G-17 in Serbia
Nó có chức năng tương tự như của G- 17 ở Serbia
It has a similar function for Google.
Nó có một chức năng tương tự cho Google.
The podcast app has a similar function.
Podcast App cũng có chức năng tương tự.
Outlook has a similar function called“recall”.
Outlook cũng có 1 chức năng tương tự vậy, gọi là Recall.
User: Lourdes/Backlinks, which performs a similar function.
User: Lourdes/ Backlinks, thực hiện chức năng tương tự.
Of the famous classics of science fulfilled a similar function.
Trong số các kinh điển nổi tiếng đã thực hiện một chức năng tương tự.
Blox Business helps companies perform a similar function for their crypto assets.
Blox Business giúp các công ty thực hiện chức năng tương tự với tài sản crypto.
GLASS is expected to perform a similar function for common bacterial pathogens.
GLASS dự kiến sẽ thực hiện một chức năng tương tự đối với các mầm bệnh vi khuẩn phổ biến khác.
In the life of an individual, written diaries serve a similar function.
Trong cuộc sống của một cá nhân, nhật ký bằng văn bản phục vụ một chức năng tương tự.
It has a similar function, while taking up little space and costing less.
Nó có chức năng tương tự, trong khi chiếm ít không gian và chi phí ít hơn.
Physicists think the Higgs boson might have a similar function-- but transferring mass itself.
Những nhà vật lí nghĩ rằng boson Higgs có thể có một chức năng tương tự- nhưng chuyên chở bản thân khối lượng.
DTDs were a precursor to XML schema and have a similar function, although different capabilities.
DTD là một tiền thân của lược đồ XML Schema và có chức năng tương tự, mặc dù khả năng khác nhau.
which have a similar function.
chức năng tương tự.
Results: 1059, Time: 0.0407

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese