A TANGO in Vietnamese translation

[ə 'tæŋgəʊ]
[ə 'tæŋgəʊ]

Examples of using A tango in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to use a tango.
Cách sử dụng Tango.
This was called a Tango.
Như thế mới gọi là Tango.
This is a tango!”.
Đây là Tango!”.
But they're playing a tango.
Nhưng họ đang chơi tango.
They even dance a tango together.
Hai con sẽ nhảy điệu tango với nhau.
And she can dance a tango.
Chị ấy nhảy tango được.
As if it could dance a tango.
Như một điệu nhảy tango.
The band began to play a tango.
Ban nhạc đang chơi một bài Tango.
A tango cannot be danced by oneself.
Tango không thể nhảy một mình.
I once went to a tango evening.
Dìu em một đêm qua bước tango.
It's more of a tango…".
Một bài tango…”.
we're doing a tango.
anh làm đầy Tango.
The band began to play a tango.
Giàn nhạc bắt đầu một bản tango.
I worked as a doorman at a tango bar.
Tôi làm người gác cửa cho một quán bar nhạc tango.
Yeah, we had a party, a tango party last night.
Vâng, chúng tôi đã có một bữa tiệc, một bữa tiệc tango đêm qua.
I have been working as a doorman at a tango bar.
Tôi làm người gác cửa cho một quán bar nhạc tango.
In a tango there would be four.
Tanzania thì có đến bốn.
Obama partakes in a Tango lesson while visiting Argentina.
Ông Obama nhảy điệu tango trong chuyến thăm tới Argentina.
And to approach the unknown woman, nothing better than a tango.
Và để sáp lại với cô gái chưa quen biết này, chẳng có thứ gì khác hơn là Tango.
A Tango branded hand soap was also launched around the same time.
Một loại xà phòng rửa tay thương hiệu Tango cũng được tung ra cùng thời gian này.
Results: 2433, Time: 0.0285

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese