A VITAL ELEMENT in Vietnamese translation

[ə 'vaitl 'elimənt]
[ə 'vaitl 'elimənt]
yếu tố quan trọng
important factor
important element
key factor
key element
significant factor
critical factor
crucial element
critical element
crucial factor
major factor
yếu tố sống còn
vital element
vital factor

Examples of using A vital element in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A vital element of the balewrapping process is the selection of a high quality balewrap in order to provide the best protection possible The essential requirements of a good balewrap are superior strength effective tack properties and UV radiation….
Một yếu tố quan trọng của quá trình cân bằng là lựa chọn một chất liệu balewrap chất lượng cao để cung cấp sự bảo vệ tốt nhất có thể. Các yêu cầu thiết yếu của một balewrap tốt là sức mạnh vượt trội, tính chất kết dính hiệu quả và bảo vệ bức xạ tia….
The partners have extensive experience in the provision of quality, innovative teaching and learning and the provision of continuing professional development which is a vital element in a European strategy to provide a quality HE experience in a climate of austerity and severe budgetary pressures.
Các đối tác có nhiều kinh nghiệm trong việc cung cấp chất lượng, sáng tạo giảng dạy và học tập và cung cấp tiếp tục phát triển chuyên nghiệp là một yếu tố quan trọng trong một chiến lược châu Âu để cung cấp một kinh nghiệm chất lượng HE trong một bầu khí khổ hạnh và áp lực ngân sách nặng nề.
Water, a vital element at risk.
Nước, một yếu tố quan trọng có nguy cơ.
Content is a vital element of SEO copywriting.
Nội dung chính là một yếu tố quan trọng của SEO copywriting.
Arts are a vital element in Waldorf education.
Nghệ thuật là một khía cạnh quan trọng trong giáo dục Waldorf.
The ceiling is a vital element of any hanging system.
Trần nhà là một yếu tố quan trọng của bất kỳ hệ thống treo.
Reels are a vital element in any anglers fishing success.
Reels là một yếu tố quan trọng trong bất kỳ câu cá thành công câu cá.
The content itself is a vital element of SEO copywriting.
Bản thân nội dung chính là một yếu tố quan trọng của SEO copywriting.
A changing table is a vital element of any baby room.
Một bàn thay đổi là một yếu tố quan trọng của bất kỳ phòng bé.
Website uptime is a vital element of the web hosting experience.
Website thời gian hoạt động là một yếu tố quan trọng của kinh nghiệm lưu trữ web.
Design is a vital element for the success of any spirit brand.
Thiết kế là một yếu tố quan trọng cho sự thành công của bất kỳ thương hiệu rượu tinh thần nào.
Conversion is a vital element in a brand's paid search strategy.
Conversion rate là một yếu tố quan trọng trong chiến lược paid search.
Well-managed planted forests are a vital element in the global forestry mix.
Rừng được quản lý tốt là yếu tố quan trọng trong việc phối hợp lâm nghiệp toàn cầu.
The knowledge of foreign cultures is a vital element of any culture;
Kiến thức về những nền văn hoá ngoại quốc là yếu tố quan trọng của bất kì nền văn hoá nào;
Preserving the city's multicultural history is a vital element in this strategy.
Bảo tồn lịch sử đa văn hóa của thành phố là một yếu tố quan trọng trong chiến lược này.
should be, a vital element of your skill set.
và nên là một yếu tố quan trọng trong bộ kỹ năng của bạn.
fun is a vital element that should never be overlooked.
vui vẻ là một yếu tố quan trọng không bao giờ nên bỏ qua.
It is also a vital element in the overall maintenance of a healthy immune system.
Nó cũng là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì tổng thể một hệ miễn dịch khỏe mạnh.
The language was considered a vital element of the Islamic culture for Indian Muslims;
Ngôn ngữ được cho là một yếu tố quan trọng đối với văn hóa Hồi giáo của người Hồi giáo Ấn Độ;
This makes it a vital element for survival, and it's important to replenish it.
Điều này làm cho nó trở thành một yếu tố quan trọng cho sự sống còn, và điều quan trọng là bổ sung nó.
Results: 347, Time: 0.0609

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese