ANOTHER EXAMPLE OF HOW in Vietnamese translation

[ə'nʌðər ig'zɑːmpl ɒv haʊ]
[ə'nʌðər ig'zɑːmpl ɒv haʊ]
một ví dụ khác về cách
another example of how
another example of the way

Examples of using Another example of how in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
disabled to go about their daily lives, Israel has pioneered a diverse range of assistive technologies- yet another example of how the Startup Nation is leveraging tech for good.
Israel đã đi tiên phong trong một loạt các công nghệ hỗ trợ- đây là một ví dụ khác về cách mà Quốc Gia Khởi Nghiệp này tận dụng tốt các công nghệ.
but this is another example of how the local filter
nhưng đây là một ví dụ về cách lọc địa phương
so it is set up incorrectly), and Google hasn't indexed both versions, but this is another example of how the local filter
Google đã không index cả 2 phiên bản nhưng đây là một ví dụ về cách lọc địa phương
And this is another example of how the motivation morphs.
Và đây là một thí dụ nữa của việc động cơ đổi dạng như thế nào.
It's just another example of how I'm always giving back.
Đây chỉ là một ví dụ nhỏ về cách ta luôn luôn phản ứng.
GE has another example of how AI can help- with wind turbines.
GE có một ví dụ khác về cách AI có thể trợ giúp- với tuabin gió.
Diver's watch is another example of how wrist watches can be a great tool.
Đồng hồ Diver cha là một ví dụ khác về cách đồng hồ đeo tay có thể là một công cụ tuyệt vời.
Here's another example of how tea tree oil's antibacterial activity is super beneficial.
Dưới đây là một ví dụ khác về hoạt động kháng khuẩn của tinh dầu tràm là cực kỳ có lợi.
Which bring us to another example of how you can get infected while browsing the web.
Điều này đưa chúng ta đến một ví dụ khác về cách bạn có thể bị lây nhiễm khi duyệt web.
But it's another example of how advancing human potential and promoting equality are tightly linked.
Nhưng đó là một ví dụ khác về cách thức nâng cao tiềm năng con người và thúc đẩy bình đẳng được liên kết chặt chẽ.
OPEC is another example of how to use shape to build a logo with international appeal.
OPEC là một ví dụ khác về cách sử dụng hình dạng để xây dựng một logo với sức hấp dẫn quốc tế.
Another example of how LoT promotes distributed operations is industrial smart, connected products(SCPs).
Một ví dụ khác về cách IoT thúc đẩy các hoạt động phân tán là các sản phẩm được kết nối thông minh( SCP) công nghiệp.
The Staley's logo is another example of how great agriculture logo designs should look like.
Logo của Staley là một ví dụ khác về thiết kế logo nông nghiệp tuyệt vời như thế nào.
This is another example of how the most simplistic rug can strongly influence the entire room!
Đây là một ví dụ khác về cách trải thảm đơn giản nhất có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến toàn bộ căn phòng!
When possible, cite another example of how you have demonstrated these skills in your previous job.
Khi có thể, hãy trích dẫn một ví dụ khác về cách bạn đã chứng minh những kỹ năng này trong công việc trước đây của bạn.
Each challenge, however, provides another example of how to effect change in a patriarchal culture.
Tuy nhiên, mỗi thách thức cung cấp một ví dụ khác về cách thực hiện thay đổi trong văn hóa phụ hệ.
Below is another example of how to show in your pitch deck your market growing over time.
Dưới đây là một ví dụ khác về cách hiển thị trong bản báo cáo hoạt động thị trường của bạn phát triển theo thời gian.
This is yet another example of how malicious mining is very easy to integrate into everyday activities.
Đây là một ví dụ khác về việc khai thác độc hại rất dễ dàng để tích hợp vào các hoạt động hàng ngày.
Another example of how a logo doesn't need to be too obviously explanatory is the Adidas logo.
Một ví dụ khác về việc một biểu trưng không cần phải giải thích rõ ràng mọi thứ về sản phẩm là biểu trưng của Adidas.
As for Designer, it's another example of how Microsoft plans to use artificial intelligence to beef up Office.
Đối với Designer, đó là một ví dụ khác về cách Microsoft có kế hoạch sử dụng trí thông minh nhân tạo AI để tăng cường cho Office.
Results: 249, Time: 0.0396

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese