ANY VISITOR in Vietnamese translation

['eni 'vizitər]
['eni 'vizitər]
bất kỳ du khách nào
any visitor
any traveler
any tourist
any traveller
any guests
bất kỳ khách truy cập nào
any visitor
bất cứ du khách nào
any visitor
bất kỳ khách tham quan nào

Examples of using Any visitor in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The goal of a page should be obvious to any visitor(or content auditor).
Mục tiêu của một trang nên rõ ràng đối với bất kỳ khách truy cập( hoặc kiểm toán viên nội dung).
If a blacklisted IP address, any visitor to the same host name would not be able to see your blog.
Nếu bạn cấm một địa chỉ IP, bất kỳ ai truy cập đến từ cùng một tên máy chủ sẽ không thể xem blog của bạn.
Ask any visitor or Hong Kong local and they will tell you- the best way
Hỏi bất kỳ du khách hoặc người dân địa phương nào về du lịch Hồng Kông,
Being as big as it is, London has some wonderful walks that any visitor or city dweller can do on their own or with friends.
Lớn như nó là, London có một số đi bộ tuyệt vời mà bất kỳ du khách hoặc người dân thành phố có thể tự làm hoặc với bạn bè.
Choosing the right design is very important, because any visitor would see the awning before entering inside your property.
Chọn thiết kế phù hợp là rất quan trọng, bởi vì bất kỳ khách hàng nào cũng sẽ nhìn thấy mái hiên trước khi vào bên trong ngôi nhà của bạn.
No scrolling or resizing is needed for any visitor to access your website from their favourite device.
Không di chuyển hoặc thay đổi kích thước là cần thiết cho bất kỳ khách truy cập để truy cập trang web của bạn từ điện thoại yêu thích của họ.
cause distress or discomfort to any visitor, or any other individual or entity.
khó chịu cho bất kỳ khách truy cập, hoặc bất cứ cá nhân hay tổ chức nào khác.
Any visitor to Turkey will find a great deal that is exotic, and much that is reassuringly familiar.
Bất kỳ khách truy cập đến Thổ Nhĩ Kỳ sẽ tìm thấy rất là kỳ lạ, và nhiều hơn đó là làm yên lòng quen thuộc.
No scrolling or resizing is necessary for any visitor to access a website from their favorite device.
Không di chuyển hoặc thay đổi kích thước là cần thiết cho bất kỳ khách truy cập để truy cập trang web của bạn từ điện thoại yêu thích của họ.
In addition to the title of“cosmetic paradise”, Korea is also home to a series of traditional dishes, any visitor….
Ngoài danh hiệu" thiên đường mỹ phẩm", Hàn Quốc còn là quê hương của vô số món ăn mang đậm nét truyền thống, bất kỳ du khách….
Password protected posts can be seen by any visitor who has the password.
Các bài đăng được bảo vệ với mật khẩu có thể được nhìn thấy bởi bất cứ visitor nào mà có mật khẩu.
The beauty and serenity of this campus make it one of the most popular must-see attractions for any visitor to India today.
Cái đẹp và thanh thản của khuôn viên này làm cho nó thành một trong những hấp dẫn phổ biến nhất phải xem đối với bất kì khách thăm Ấn Độ ngày nay.
it will always be the gardens that are the highlight for any visitor, especially in the warmer months.
những khu vườn mà là điểm nhấn cho bất kỳ khách truy cập, đặc biệt là trong những tháng ấm hơn.
Cu ky is a specialty crab of Mong Cai that any visitor will want to give it a try.
Cu ky cua là một đặc sản của Móng Cái mà bất kỳ du khách sẽ muốn để cho nó một thử.
There are numerous other beautiful temples which on their own make a stay in the capital city vital for any visitor to Laos.
Có rất nhiều ngôi đền đẹp khác mà tự mình thực hiện một kỳ nghỉ tại thành phố vốn rất quan trọng cho bất kỳ du khách đến Lào.
However, some traditions are strong throughout Turkey and any visitor for the first time will immediately identify them if they know what to look for.
Tuy nhiên, một số truyền thống lan rộng nhanh chóng trên khắp Thổ Nhĩ Kỳbất kỳ du khách nào ghé thăm nơi đây lần đầu tiên cũng sẽ phát hiện ra chúng ngay lập tức.
Once you're done, any visitor should be able to tell what you offer, who needs it, what they will gain,
Khi bạn đã hoàn tất, bất kỳ khách truy cập nào đều có thể biết bạn cung cấp những gì,
Any visitor who goes to a camp would be vastly underestimating the power of the women in the tent if they believe their sole duty is to make the food
Bất kỳ du khách nào tới một căn lều đều nhanh chóng đánh giá lầm sức mạnh của người phụ nữ trong căn lều
Any visitor who holds a valid, multiple entry and previously used visa
Bất cứ du khách nào sở hữu hộ chiếu có hiệu lực,
We have known this since the mid-1850s and any visitor to the Public Health Agency of Canada's website will find ample documentation of this fact.
Điều này đã được biết đến ở Canada vì ít nhất là giữa các 1850 và bất kỳ khách truy cập nào vào trang web của Cơ quan Y tế Công cộng Canada sẽ tìm thấy tài liệu phong phú về thực tế này.
Results: 103, Time: 0.0422

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese