ARE MISSING IN in Vietnamese translation

[ɑːr 'misiŋ in]
[ɑːr 'misiŋ in]
bị thiếu trong
are missing in
is lacking in
is deficient in
đang mất tích ở
are missing in
have disappeared in
đang thiếu trong
are lacking in
are missing in
bị mất tích ở
went missing in
were missing in
disappeared in
has been missing in
còn thiếu trong
's missing in
mất trong
lost in
take in
died in
missing in
loss in
death in
killed in
away in

Examples of using Are missing in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And there are lots of features that are missing in the other apps of this category.
Và có rất nhiều tính năng bị thiếu trong các ứng dụng khác của thể loại này.
They do not look at what they are missing in life, rather,
Họ không nhìn vào những gì họ đang thiếu trong cuộc sống,
Dll or registry files are missing in your system, but you have no idea.
Dll hoặc tệp registry cần thiết bị thiếu trong hệ thống của bạn, nhưng bạn không có ý tưởng.
The U.S.-based Committee to Protect Journalists estimates that about 20 journalists are missing in Syria.
Ủy ban Bảo vệ Nhà báo có trụ sở tại Mỹ ước tính hiện có khoảng 20 nhà báo đang mất tích ở Syria.
For all the features that are missing in Ardour, it allows the user to install third-party software.
Đối với tất cả các tính năng còn thiếu trong Ardor, nó cho phép người dùng cài đặt phần mềm của bên thứ ba.
Sometimes… things are missing in our lives and we don't even know it.
Đôi khi… có những thứ đang thiếu trong cuộc sống của chúng ta và chúng ta thậm chí không biết nó.
Since many nutrients work together in your body, juice will help to supply any nutrient gaps that are missing in your prenatal vitamins.
Vì nhiều chất dinh dưỡng hoạt động cùng nhau trong cơ thể, nước ép tươi sẽ giúp cung cấp bất kỳ khoảng trống dinh dưỡng nào bị thiếu trong các vitamin trước khi sinh.
mosque in Babur's diary, the Baburnama, the pages of the relevant period are missing in the diary.
các trang về giai đoạn tương thích biến mất trong nhật ký.
There's something missing in my heart(you are missing in my heart).
Có điều gì đó thiếu trong trái tim tôi( bạn đang thiếu trong trái tim của tôi).
Desktop Gadgets and Sidebar are missing in Windows since Windows 8 RTM.
Desktop Gadgets and Sidebar bị thiếu trong Windows 8 RTM.
The baby is given words familiar to him, but some letters are missing in them.
Đứa bé được cho những từ quen thuộc với anh ta, nhưng một số chữ cái bị thiếu trong đó.
The"Sync to Outlook" button and the"Tasks" link are missing in SharePoint Online.
Nút" Đồng bộ để Outlook" và nối kết" Nhiệm vụ" bị thiếu trong SharePoint Online.
So far in 2018, over 75 people have been killed or are missing in Vietnam as a result of so-called“natural disasters”.
Tính đến nay, trong năm 2018 đã có hơn 75 người bị thiệt mạng hoặc mất tích ở Việt Nam vì nguyên nhân mà người ta vẫn gọi là“ thiên tai”.
At least 21 men and women are killed and 22 are missing in a rash of election-related violence in the Philippines.
Ít nhất 21 người đàn ông và phụ nữ bị giết và 22 mất tích trong một loạt những vụ bạo lực bầu cử liên quan đến ở Philippines.
The United Nations estimates as many as 200 million girls are missing in the world today because of this“gendercide”.
Số liệu thống kê của Liên Hiệp Quốc có khoảng 200 triệu trẻ gái bị mất tích trong thế giới ngày nay là kết quả của nạn‘ phân biệt giới tính'.
Holy Father, thousands of people are missing in Mexico, but the case of the Ayotzinapa 43 is emblematic.
Thưa Đức Thánh Cha, hàng ngàn người đã bị mất tích ở Mễ Tây Cơ, nhưng trường hợp 43 sinh viên Ayotzinapa mang tính tượng trưng rất lớn.
She added that ten children are missing in Durban and 42 people have been injured.
Ngoài ra, 10 trẻ em đã mất tích tại Durban và 42 người khác đã bị thương.
So is there a way- I am just asking- is there something else that we are missing in this altogether?
Vậy là liệu có một phương cách- tôi chỉ đang hỏi- liệu có cái gì đó mà chúng ta hoàn toàn đang bỏ sót trong vấn đề này?
both local and international, are missing in Syria.
quốc tế vẫn mất tích ở Syria.
Is he the type of player that we are missing in our midfield?
Anh ấy có phải là mẫu cầu thủ mà chúng ta đang thiếu ở hàng tiền vệ?
Results: 76, Time: 0.0612

Are missing in in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese