AS A WAITRESS in Vietnamese translation

[æz ə 'weitris]
[æz ə 'weitris]
phục vụ bàn
waitress
a waiter
serving tables
table service
như một cô hầu bàn
as a waitress
bồi bàn
waiter
waitress
busboy
garçon
barman
nhân viên phục vụ bàn
a waitress
làm hầu bàn
as a waitress
waitressing
là một tiếp viên
như một nữ hầu bàn

Examples of using As a waitress in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
working as a waitress at the Melrose Cafe during the day
làm phục vụ tại Melrose Cafe vào ban ngày
Louise is working as a waitress in a diner and has some problems with her boyfriend Jimmy,
Louise làm phục vụ ở 1 quán ăn nhanh và đang có rắc
At the age of 14, while working as a waitress fashion designer Marcos Toledo invited her to work as a model.
Một ngày nọ, khi đang làm nhân viên phục vụ ở tuổi mười bốn, nhà thiết kế thời trang Marcos Toledo đã mời cô làm người mẫu.
I will be working as a waitress for a party, but I heard that Mr Akagi
Tui sẽ làm gái hầu bàn một bữa tiệc, nhưng tui cũng nghe nói
She got a job as a waitress and was offered a screen test by 20th Century Fox but turned it down.
Cô nhận việc làm phục vụ hầu bàn và đã được thử nghiệm trên màn hình bởi 20th Century Fox nhưng đã từ chối.
works as a waitress at a Waffle House in La Marque, TX,
làm phục vụ tại một cửa hàng Waffle House ở La Marque,
worked as a waitress at a restaurant in Russas,
36 tuổi, là nhân viên phục vụ bàn tại một nhà hàng ở Russas,
A young woman named Fuu is working as a waitress in a tea shop when she is abused by a band of samurai.
Một thiếu nữ trẻ tuổi tên Fuu đang làm nữ hầu bàn trong quán trà thì bị một nhóm samurai bắt nạt.
There she had a short experience as a waitress at the Italian restaurant Tony's, which she hated, as she also hated being a housewife.
Ở đó, bà có một trải nghiệm ngắn khi làm phục vụ bàn tại nhà hàng Ý Tony, nơi bà ghét, vì bà cũng ghét làm bà nội trợ.
Does this mean that you won't ever be discovered by working as a waitress at a Hollywood industry hangout?
Điều này có nghĩa là bạn sẽ không bao giờ được khám phá bằng cách làm việc như một nhân viên phục vụ tại một hangout trong ngành công nghiệp Hollywood?
Cage met his current wife Alice Kim when she was working as a waitress at Los Angeles restaurant Kabuki.
Nicolas Cage gặp vợ Alice Kim khi cô đang làm phục vụ tại nhà hàng Kabuki ở Los Angeles.
at a bar where Kelsey worked as a waitress.
nơi Henson làm việc như một nữ phục vụ.
In 2004, Nicolas and Alice met at a restaurant in LA where Alice worked as a waitress.
Alice và Nicholas gặp nhau tại nhà hàng nơi Alice từng làm nhân viên phục vụ vào năm 2004.
Virgin with Steve Carell, Kaling appeared in the film Unaccompanied Minors as a waitress.
Kaling đã xuất hiện trong phim Unaccompanied Minors vai một nữ hầu bàn.
She said:"I can run faster than most of my friends and have a regular job as a waitress in the family restaurant.".
Cô cho biết:“ Tôi có thể chạy nhanh hơn hầu hết các bạn bè của tôi và có một công việc bình thường là làm nhân viên phục vụ trong nhà hàng gia đình tôi.
Now living in Los Angeles, Cher's mother began acting while working as a waitress.
Khi chuyển đến Los Angeles, mẹ của Cher vừa bắt đầu nghiệp diễn xuất vừa làm việc như một bồi bàn.
Alice and Nicholas met at the restaurant where she used to work as a waitress in 2004.
Alice và Nicholas gặp nhau tại nhà hàng nơi Alice từng làm nhân viên phục vụ vào năm 2004.
worked as a waitress, an electrician, and she even worked as a DJ at a nightclub.
làm phục vụ bàn, thợ điện, bán Hanfu, và cô thậm chí còn làm DJ tại một câu lạc bộ đêm.
Jennifer Rose works as a waitress in the Texas Saloon again
Jennifer Rose làm việc như một cô hầu bàn ở Saloon Texas
Nicki Minaj worked as a waitress at American casual dining restaurant Red Lobster in Bronx,
cô phải làm phục vụ bàn cho nhà hàng Red Lobster ở địa phương
Results: 71, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese