AS WELL AS GET in Vietnamese translation

[æz wel æz get]
[æz wel æz get]
cũng như nhận được
as well as receive
as well as get
alike get
cũng như có được
as well as get
as well as acquire
as well as obtain
as well as gain
cũng như có được một

Examples of using As well as get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
More information about discounts and prices during the promotion can be found on the manufacturer's official website, as well as get a free expert advice.
Bạn có thể tìm thêm thông tin về giảm giá và giá trong thời gian khuyến mãi trên trang web chính thức của nhà sản xuất cũng như nhận được tư vấn chuyên gia miễn phí.
So how to choose the right speech for your current level as well as get a variety of levels of practice to practice?
Vậy thì làm thế nào để chọn được các bài nói phù hợp với trình độ hiện tại của mình cũng như có được hệ thống các bài tập phong phú nhiều cấp độ để luyện tập?
statistics of fuel consumption, calculate cost and amount of the needed gas on the way as well as get forecasts about fuel leftover.
lượng khí cần thiết trên đường đi cũng như nhận được dự báo về chất thải còn lại.
Currently, Maurizio Sarri's teachers and coaches still hold the advantage in the race to win tickets to the Champions League next season, as well as get a 1-1 result against Frankfurt in the first leg Europa League semi-final.
Hiện tại, thầy trò HLV Maurizio Sarri vẫn đang nắm lợi thế trong cuộc đua giành vé tham dự Champions League mùa giải năm sau, cũng như có được kết quả hòa 1- 1 trước Frankfurt ở trận bán kết lượt đi Europa League.
competitive price, right delivery", we hope to support all customers as well as get your value concerns and long cooperations in the near future.
chúng tôi hy vọng sẽ hỗ trợ tất cả khách hàng cũng như nhận được mối quan tâm giá trị và hợp tác lâu dài trong tương lai gần.
Disguising himself as a caped fighter by night, Chen intends to take out everyone involved as well as get his hands on an assassination list prepared by the Japanese.
Ngụy trang mình như là một máy bay tiêm kích áo tơ choàng không đêm, Chen dự định đưa ra tất cả mọi người tham gia cũng như có được bàn tay của mình trên một danh sách chuẩn bị ám sát bởi người Nhật….
trade in financial markets and use 30 technical indicators for market analysis, as well as get financial news and emails.
sử dụng 30 chỉ số kỹ thuật để phân tích thị trường, cũng như nhận được tin tức tài chính và email.
Vitalik strived to get more understanding and experience of Bitcoin, as well as get some exposure in the community.
trải nghiệm thêm về Bitcoin, cũng như có được một số tiếp xúc trong cộng đồng.
trade in financial markets and use 30 technical indicators for market analysis, as well as get financial news and emails.
sử dụng 30 chỉ số kỹ thuật để phân tích thị trường, cũng như nhận được tin tức tài chính và email.
We export both by sea and air, your company and individuals are in demand. Please contact us for the most complete information, as well as get the competitive price.
Chúng tôi xuất khẩu bằng cả đường biển và đường hàng không, Quý công ty và cá nhân nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi để được cung cấp thông tin đầy đủ nhất, cũng như có được giá cả cạnh tranh.
Microsites can help you target different buyer personas, appear more relevant and authoritative, as well as get multiple listings in organic search results.
Microsite có thể giúp bạn nhắm mục tiêu đến những người mua khác nhau, xuất hiện có liên quan và có thẩm quyền hơn, cũng như nhận được nhiều danh sách trong kết quả tìm kiếm không phải trả tiền.
Alongside, visitors can also participate in various brands' presentations, exciting interactive games, with exclusive performances, as well as get the opportunities of winning hundreds of valuable gifts made in Taiwan.
Bên cạnh, du khách cũng có thể tham gia vào các bài thuyết trình thương hiệu khác nhau, trò chơi tương tác thú vị, với màn trình diễn độc quyền, cũng như có được những cơ hội chiến thắng hàng trăm quà tặng giá trị xuất tại Đài Loan.
identify nodules in the gland, as well as get an idea of the presence of stones in the bladder and the amount of residual urine.
xác định các nốt trong tuyến, cũng như có ý tưởng về sự hiện diện của sỏi trong bàng quang và lượng nước tiểu còn sót lại.
With the help of this utility you will always be up-to-date of changes in online matches as well as get latest news from the world of sports.
Với sự trợ giúp của tiện ích này, bạn sẽ luôn được cập nhật các thay đổi trong các trận đấu trực tuyến cũng như nhận tin tức mới nhất từ thế giới thể thao.
players will be able to join and earn additional rewards, as well as get the chance to unlock rare assassins.
kiếm thêm phần thưởng, cũng như có cơ hội để mở khóa những kẻ ám sát hiếm.
Aniracetam is a fast-acting drug, which means you will experience its effect within a very short time after taking your dosage as well as get eliminated within one to three hours.
Aniracetam là một loại thuốc có tác dụng nhanh, có nghĩa là bạn sẽ trải nghiệm tác dụng của nó trong một thời gian rất ngắn sau khi dùng liều cũng như được loại bỏ trong vòng một đến ba giờ.
share their knowledge, communicate with like-minded people, as well as get memorable gifts
giao tiếp với những người cùng chí hướng, cũng như nhận được những món quà
you can see when calibration was performed and when it's next due, as well as get a calibration certificate as a record.
tới ngày hiệu chuẩn tiếp theo, cũng như nhận được giấy chứng nhận hiệu chuẩn làm bản ghi.
you can learn if not all, then part of the answers, as well as get tips on how to survive the death of your mother and let go of the feeling
không phải tất cả, sau đó là một phần của câu trả lời, cũng như nhận được lời khuyên về cách sống sót sau cái chết của người mẹ
peculiarities of futures and CFD trading, features of stock market, as well as get advice concerning software or payment systems.
những điểm đặc thù của của thị trường chứng khoán, cũng như nhận được sự tư vấn về các phần mềm hay hệ thống thanh toán.
Results: 56, Time: 0.0491

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese