AT LEAST THAT'S WHAT in Vietnamese translation

[æt liːst ðæts wɒt]
[æt liːst ðæts wɒt]
ít nhất đó là những gì
at least that's what
at least thats what

Examples of using At least that's what in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Or at least that's what some experts say.
Ít nhất đây là điều mà nhiều chuyên gia nói.
Or at least that's what I was taught.
Hay ít ra đó là những gì tôi được dạy.
You love me, or at least that's what I think, hope it is.”.
Và anh tin chúng tôi, hay ít nhất đó là điều mà tôi hi vọng.”.
At least that's what you try to convince yourself of.
Ít nhất đấy là điều anh gắng thuyết phục mình.
At least that's what I would do if I was her.
Ít nhất đó là điều tôi sẽ ước nếu tôi bạn ấy.
At least that's what I would have done if I were her.
Ít nhất đó là điều tôi sẽ ước nếu tôi bạn ấy.
At least that's what many believe.
Ít nhất đó là điều mà nhiều người tin.
At least that's what I have seen in photos.
Ít nhất đấy là những gì tôi nhìn thấy qua những bức ảnh.
At least that's what the Prime Minister says.
Ít nhất, đó là điều Lãnh Tụ nói.
Or at least that's what my mom….
Hoặc ít nhất đó là điều mà bố tôi….
At least that's what people say… mmm… mmm.
Ít nhất đó là những điều người ta nói( Umm, umm).
Or at least that's what Sharon herself says she's heard.
Hoặc ít nhất đó là điều Miranda nghĩ mình đã nghe thấy.
They try to save me, at least that's what they think.
Họ đón tôi, ít nhất đấy là điều tôi nghĩ.
At least that's what everyone was talking about.
Hoặc ít nhất đây là những gì mọi người đang nói về.
Or at least that's what it says in the textbooks.
Ít nhất đó là những gì được ghi trong sử sách.
At least that's what.
Ít nhất đó là những gì những.
Or at least that's what Hollywood keeps telling me.
Hoặc ít ra đây là điều mà Hollywood vẫn hằng" nhắn nhủ" tới chúng ta.
At least that's what I'm trying to convince myself.
Ít nhất đó là những điều tôi đang tự thuyết phục mình.
At least that's what.
Ít nhất, đó là điều.
Or at least that's what the director says.
Ít nhất, đó là điều Lãnh Tụ nói.
Results: 286, Time: 0.0425

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese