ATMS in Vietnamese translation

atms
ATM
ATM
các máy ATM
máy rút tiền ATM

Examples of using Atms in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cox(1917- 1989) who conducted the"Gleanings for ATMs" column in Sky& Telescope magazine for 21 years.
Cox( 1917- 1989), người quản lý mục" Gleanings for ATMs" trong tạp chí Sky and Telescope 21 năm.
Non-banks lease the machines(so-called“off premise” ATMs) or own them outright.
Các đơn vị phi ngân hàng có thể cho thuê máy ATM( gọi là“ off premise” ATMs) hoặc sở hữu chúng hoàn toàn.
Cafés, restaurants, bars, grocery stores, ATMs and gyms are all within 5-minute walk from WALES.
Quán cafe, quán ăn, quán bar, siêu thị, ATMS, và phòng gym đều cách trường WALES chỉ 5 phút đi bộ.
PLUS ATMs are not available locally as a complement by itself,
Các ATM PLUS không có ở địa phương,
Walking past a row of vending machines and ATMs at the Kursky train station in Moscow, Sergei Amirkhanov stops in
Giữa hàng loạt máy bán hàng tự động và cây ATM tại nhà ga Kursky ở Moscow( Nga),
The airport itself has a UBS bank with ATMs and exchange machines in the arrival area.
Ở Sân bay có một ngân hàng UBS với những cây ATM và đổi tiền trong khu vực đến.
Ploutus, installed on ATMs in Mexico, which is designed to rob a certain type of standalone ATM with just the text messages.
Ploutus, được cài đặt trên các cây ATM ở Mexico, chúng được thiết kế để ăn cắp tiền ở các cây ATM hoạt động độc lập chỉ bằng một tin nhắn.
Burma has very few ATMs, so it is the best to take cash when you travel here.
Myanmar có rất ít cây ATM, vì thế tốt nhất hãy mang theo lượng kha khá tiền mặt khi đi du lịch ở đây.
General Bytes says it has sold 1,700 ATMs in 53 countries, since 2014.
General Bytes cho biết đã bán được 1.700 máyATM cryptocurrency ở 53 quốc gia, tính từ năm 2014.
The airport has a UBS bank with ATMs and exchange machines in the arrival area.
Ở Sân bay có một ngân hàng UBS với những cây ATM và đổi tiền trong khu vực đến.
If you enter the wrong PIN at GPBank's ATMs, what will happen?
Nếu khách hàng nhập sai mã PIN tại các ATM của GPBank sẽ như thế nào?
You can find Seven-bank ATMs at 7-eleven CVS stores and some other places.
Bạn có thể tìm thấy các ATM Seven Bank tại các cửa hàng 7- Eleven và nhiều địa điểm khác.
The need for cryptocurrency ATMs is driven by cryptocurrency users, some of whom prefer to avoid centralized financial institutions like banks.
Sự cần thiết của máy ATM dành cho cryptocurrency được thúc đẩy bởi người dùng- một số người không ưa thích các tổ chức tài chính tập trung như ngân hàng.
Bitcoin ATMs: These look
Máy rút Bitcoin: Hình thức
Jack doesn't say which ATMs he plans to discuss, but it could be any major vendor,
Jack không nói trước các máy ATM mà ông sẽ thảo luận, nhưng nó có thể là của
This is a serious challenge in a country with more than 200,000 ATMs and where most small shops will only take cash to avoid high transaction costs.
Quốc gia này hiện có hơn 200.000 cây ATM và đa số các cửa tiệm nhỏ chỉ nhận tiền mặt để tránh phí giao dịch.
Swabs taken from ATMs' keyboards showed the presence of harmful bacteria that is dangerous to a human's health.
Gạc lấy từ bàn phím của máy ATM cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn có hại gây nguy hiểm cho sức khỏe của con người.
ATMs are widely distributed and most are open
Máy rút tiền được phân phối rộng rãi
Using one of the UK's 68 Bitcoin-compatible ATMs to add funds will earn you suspicious glances from some passers-by.
Sử dụng một trong 68 máy ATM tương thích Bitcoin của Vương quốc Anh để thêm tiền sẽ giúp bạn có được các cái nhìn đáng ngờ từ một số người qua đường.
ATMs running on Windows XP in Russia hacked by pressing‘Shift' key 5 times.
Hệ điều hành Windows XP trên cây ATM tại Nga bị hack chỉ bằng cách nhấn phím Shift 5 lần.
Results: 1582, Time: 0.046

Top dictionary queries

English - Vietnamese