BE CLEANED in Vietnamese translation

[biː kliːnd]
[biː kliːnd]
được làm sạch
be cleaned
be cleansed
is purified
get cleaned
được dọn dẹp
are cleaned
be cleared up
be tidied
được rửa sạch
be washed
be rinsed
be cleaned
is cleansed
be flushed
be laundered
sạch
clean
clear
fresh
pure
cleanliness
được lau
be wiped
be cleaned
rửa
wash
laundering
rinse
clean
lavage
to launder
flush
washer
được dọn sạch
been cleared
be cleaned up
we get it cleaned up
được vệ sinh sạch
lau chùi
clean
wipe
scrub
mopping
scourer
là làm sạch
is to clean
is to cleanse
is to purify
được làm vệ sinh

Examples of using Be cleaned in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some can be cleaned and reused.
Một số khác có thể rửa sạch và tái sử dụng.
The gum area must be cleaned too.
Đồng thời khu vực nuôi gà cũng cần phải được sạch sẽ.
Streets can always be cleaned.
Đường phố luôn được dọn dẹp sạch sẽ.
Every pool should be cleaned.
Mỗi bể cần được vệ sinh.
Then the other roads in the city will be cleaned too.
Bên cạnh đó thì những dòng sông trong thành phố cũng phải sạch sẻ.
The tongue should also be cleaned.
Lưỡi cũng cần được vệ sinh.
The kitchen must be cleaned too.
Bếp cũng phải sạch sẽ.
All other items can be cleaned and disinfected separately.
Tất cả các vật dụng khác có thể được vệ sinh và khử trùng riêng rẽ.
Will these hands never be cleaned?
Đôi tay này chẳng bao giờ sạch được ư?
In the fish house should be cleaned.
Trong bể cá nên sạch sẽ.
To do this, they should be cleaned.
Để làm điều đó, bạn cần phải sạch sẽ.
These bacteria can't simply be cleaned with water.
Những chất này hoàn toàn không thể chỉ rửa sạch với nước.
The kitchen area must be cleaned.
Khu vực nấu nướng cần phải sạch sẽ.
Dirty, but can be cleaned.
Hơi bẩn nhưng có thể vệ sinh được.
Every heat exchanger must be cleaned.
Giàn trao đổi nhiệt lúc nào cũng phải sạch sẽ.
Before applying it your skin should be cleaned well.
Trước khi thực hiện, làn da của bạn nên được sạch sẽ.
The general advice is that they should not be cleaned.
Lời khuyên của tôi là không nên Limp.
Any food that falls on the floor must be cleaned.
Bất kỳ nước nào rơi xuống sàn cần phải được lau sạch.
Trucks carrying building materials must be cleaned before entering the city.
Những xe tải chở vật liệu xây dựng trước khi vào thành phố phải rửa sạch sẽ.
spills should be cleaned up promptly.
cần dọn sạch ngay lập tức.
Results: 861, Time: 0.0591

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese