more knowledgeablemore savvymore understandingknow better thanbetter understandknowing morebetter understandinggreater understandingare more awaremore insight
Examples of using
Better understand
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
These tools can help you better understand who is engaging with your business on Instagram.
Nhờ có những công cụ này, bạn sẽ hiểu rõ hơn ai đang tương tác với doanh nghiệp của bạn trên Instagram.
Hopefully our article will help you better understand what Valentine's Day is and its meaning and origin.
Mong rằng bài viết của chúng tôi đã giúp bạn hiểu hơn Valentine là ngày gì cũng như ý nghĩa và nguồn gốc của Valentine.
This will help you better understand what your partner is going through.
Điều này sẽ giúp bạn hiểu hơn về những gì người bạn đời của mình đang phải chịu đựng.
Deciding what you want to change about yourself can also tell you about your priorities and help you better understand who you are.
Quyết định điều gì bạn muốn thay đổi ở bản thân có thể nói cho bạn về thứ tự ưu tiên của bạn và giúp bạn hiểu rõ về mình hơn.
Learning more about people with disabilities in the United States can help us better understand and meet their health needs.”.
Tìm hiểu nhiều hơn về người tàn phế tại Hoa Kỳ có thể giúp chúng ta hiểu biết tốt hơn và đáp ứng những nhu cầu cần thiết của họ.”.
More than 20 years of experience in the textile and garment industry has enabled us to more confident, better understand the way through to look back.
Hơn 20 năm trải nghiệm trong ngành Dệt May đã giúp chúng tôi vững tin hơn,hiểu hơn qua chặng đường nhìn lại.
Only in that way can we better understand the possibilities for real utopias.
Chỉ theo cách đó chúng ta có thể hiểu kỹ hơn các khả năng cho các utopia thực.
In the process, you will better understand the inner workings of your mind and the minds of others.
Trong quá trình đó, bạn sẽ hiểurõ hơn cách làm việc bên trong bộ óc của bạn và của những người khác.
In her story, you will better understand your own story
Trong câu chuyện của bà, chúng ta sẽ hiểu hơn về chính câu chuyện của mình
We hope this update helps you better understand how best to create and monetize your content for YouTube's 1.5 billion monthly users.
YouTube hy vọng cập nhật này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo và kiếm tiền từ nội dung của bạn cho 1.5 tỷ người dùng hàng tháng trên YouTube.
Better understand reactions, media coverage
Thấu hiểu hơn về phản ứng,
Accounting and Finance: Gain better understand of financials and practices for improved bottom line.
Kế toán và Tài chính: Có được sự hiểu biết tốt hơn về tài chính và thực tiễn cho dòng dưới cùng được cải thiện.
More information will be needed so we can better understand how marijuana effects each individual organ system.”.
Phải cần nhiều nghiên cứu trước khi chúng ta có thể hiểu rõ được những ảnh hưởng của Marijuana đối với cơ thể của con người.".
Kissinger said that the US and China should better understand each other, enhance strategic communication, continue to expand common interests and properly handle disputes.
Ông Kissinger nói Trung Quốc và Mỹ nên áp dụng tư duy chiến lược để hiểu rõ nhau hơn, mở rộng các lợi ích chung và giải quyết những khác biệt.
Through this practice children better understand their feelings and emotions and are more confident in expressing themselves effectively.
Với việc thực hành này trẻ sẽ hiểu rõ hơn về tình cảm và cảm xúc của mình và tự tin hơn trong việc thể hiện bản thân một cách hiệu quả.
Who would better understand the ups and downs of pregnancy than couples who are going through them,?
Ai sẽ hiểu tốt những thăng trầm của thai kỳ hơn những cặp vợ chồng đang trải qua nó?
A new coder better understand what that means and how to handle it,” Meouchy explains.
Một lập trình viên sẽ hiểu tốt hơn điều đó có nghĩa là gì và làm thế nào để xử lý nó,” Meouchy giải thích.
While studying this address can help us better understand future events, we must not make the mistake of setting dates!
Trong khi việc nghiên cứu bài giảng này có thể giúp chúng ta hiểu tận tường hơn những biến cố trong tương lai, chúng ta không được phạm sai lầm trong việc định ra ngày giờ đó! c!
Through practice, children better understand their feelings and emotions and are more confident in expressing themselves effectively.
Với việc thực hành này trẻ sẽ hiểu rõ hơn về tình cảm và cảm xúc của mình và tự tin hơn trong việc thể hiện bản thân một cách hiệu quả.
Say things like:”I now better understand your concerns about the decision that was made.
Bạn có thể nói:“ Giờ đây, tôi đã hiểu hơn về các mối quan tâm của bạn trong việc ra quyết định.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文