BUBBLE WRAP in Vietnamese translation

['bʌbl ræp]
['bʌbl ræp]
bọc bong bóng
bubble wrap
bubble wrap
bong bóng quấn
bubble wrap
bubble bọc

Examples of using Bubble wrap in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
clothing, or use butcher paper or bubble wrap for support.
sử dụng giấy bán thịt hoặc bọc bong bóng để hỗ trợ.
such as bubble wrap.
chẳng hạn như bọc bong bóng.
which resembles aluminum bubble wrap.
giống như bọc bong bóng nhôm.
Funworld Bumper Ball is super safe-- imagine running around wrapped in bubble wrap-- and fun for the whole family!
Funworld Bumper Ball là siêu an toàn- hãy tưởng tượng chạy xung quanh bọc trong bọc bong bóng- và vui vẻ cho cả gia đình!
packed in carton box with bubble wrap, together with QA report.
đóng gói trong hộp carton với bọc bong bóng, cùng với báo cáo QA.
For example, you can use old newspaper to wrap things for the mail instead of bubble wrap.
Ví dụ: bạn có thể sử dụng tờ báo cũ để bọc mọi thứ cho thư thay vì bọc bong bóng.
Domestic: Bubble wrap plus carton or pearl wool
Trong nước: Bong bóng bọc cộng với carton
Bubble wrap isn't difficult to come by and is a great choice when packing breakable possessions.
Bong bóng bọc không phải là khó khăn để đi qua và một sự lựa chọn tuyệt vời khi đóng gói bể tài sản.
Bubble wrap isn't hard to come by and is an excellent choice when packing breakable possessions.
Bong bóng bọc không phải là khó khăn để đi qua và một sự lựa chọn tuyệt vời khi đóng gói bể tài sản.
Packaging: Safe package with carton, inside is copy paper& bubble wrap& inner box for each item.
Bao bì: Gói phần mềm an toàn với thùng carton, bên trong là bản sao giấy& bong bóng bọc& bên trong hộp cho mỗi mục.
inside is bubble wrap and inner box for each item.
bên trong là bong bóng bọc bên trong hộp cho mỗi mục.
Must have sufficient packaging, such as bubble wrap, cardboard, or any other appropriate packaging to reasonably protect the goods.
Phải có bao bì đầy đủ, chẳng hạn như túi bóng bọc, thùng carton, hoặc bất kỳ bao bì thích hợp khác để bảo vệ hàng hóa.
When using small bubble wrap, include several layers to ensure that the entire product is cushioned,
Khi sử dụng giấy gói bubble ô lớn, dùng vài lớp để đảm bảo toàn
Bubble Wrap Manufacturing Machine adopts once-through shaping technique, thus has high efficiency.
Máy sản xuất bao bì bong bóng thông qua kỹ thuật tạo hình một lần, do đó có hiệu quả cao.
The Vice President Who Wrote a Hit Song, the Odd Use Bubble Wrap was Originally Intended for, and More in Yet Another 10 Quick Facts.
Phó Tổng thống đã viết một bài hát nổi tiếng, Gói bọc bong bóng sử dụng lẻ được dự định ban đầu, và nhiều hơn nữa trong 10 sự kiện nhanh khác.
Remember to fill any remaining space left in the box with any left-over bubble wrap, newspaper or foam.
Hãy nhớ để điền vào bất kỳ không gian còn lại trong hộp với bất kỳ trái qua các bong bóng bọc, báo lót.
Packed with good cartons and bubble wrap(the pole can be packed by bubble wrap, the lamp head can be packed by carton. Specific details according to customer's demands).
Đóng gói với tốt thùng carton và bọc bong bóng( cực có thể được đóng gói bằng bọc bong bóng, đèn đầu có thể được đóng gói bằng thùng carton. Chi tiết cụ thể theo nhu cầu của khách hàng).
Sealed Air, the company specializes in producing Bubble Wrap(sponge slightly airbubble),
công ty chuyên sản xuất Bubble Wrap( xốp hơi airbubble),
Every season is inspired by something different, it could be girl skate gangs or cubist artists, it could be something from the environment around me like bubble wrap and sticky tape!
Mỗi mùa được lấy cảm hứng từ một thứ gì đó khác nhau, nó có thể là băng nhóm cô gái hay nghệ sĩ lập thể, nó có thể là thứ gì đó từ môi trường xung quanh tôi như bọc bong bóng và băng dính!
are less predictable and controllable than working with rubber stamps, a rich and diverse assortment of patterns can be created using items from discarded bubble wrap to vegetables.
đa dạng các loại mô hình có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các vật phẩm từ bọc bong bóng bỏ đi đến rau.
Results: 75, Time: 0.0456

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese