but it is usuallybut it is oftenbut it's generallybut it is normally
nhưng nó thường bị
but it is oftenbut it often gets
Examples of using
But it is often
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Building insurance is not a legal requirement, but it is often recommended if you buy a property in Spain.
Xây dựng bảo hiểm nhà ở không phải là một yêu cầu, bắt buộc pháp lý, nhưng nó thường được khuyến khích nếu bạn mua một tài sản ở Tây Ban Nha.
The proportion of oxygen in a diving mix depends on the maximum depth of the dive plan, but it is often hypoxic and typically 10%.
Tỷ lệ oxy trong hỗn hợp lặn phụ thuộc vào độ sâu tối đa của kế hoạch lặn, nhưng nó thường là thiếu oxy và thường là 10%.
Eczema is not contagious like the flu or a cold, but it is often inherited or passed through genes.
Điều đó thể hiện rằng, bệnh chàm không lây nhiễm như cúm hoặc cảm lạnh, nhưng nó thường được di truyền hoặc chuyển tiếp qua gen.
Inflammation and the areas affected may get better or worse over time, but it is often a long-lasting disease.
Bệnh tổ đỉa có thể nhận được tốt hơn hoặc tồi tệ hơn theo thời gian, nhưng nó thường là một căn bệnh lâu dài.
Borderline Personality Disorder can affect anyone, but it is often diagnosed in adolescents and young adults.
Rối loạn nhân cách ranh giới có thể ảnh hưởng đến bất cứ ai, nhưng nó thường được chẩn đoán ở thanh thiếu niên và thanh niên.
Like generosity of the heart, generosity of the hand is an outgoing movement, but it is often painful, deceptive and self-revealing.
Không giống như rộng lượng của quả tim, rộng lượng của bàn tay là một chuyển động hướng ngoại, nhưng nó thường là đau khổ, dối gạt và tự phơi bày.
not have calcium or vitamin D, but it is often fortified to contain these nutrients.
vitamin D, nhưng nó thường được tăng cường thêm những chất dinh dưỡng này.
Many of TortoiseSVN's dialogs have a lot of information to display, but it is often useful to maximize.
Nhiều người trong số các hộp thoại TortoiseSVN có rất nhiều thông tin để hiển thị, nhưng nó thường là hữu ích.
The tumour itself looks like fatty tissue but it is often diagnosed early because it causes other parts of the body to fail.
Khối u trông giống mô mỡ, tuy nhiên nó thường được chẩn đoán sớm vì gây suy các phần cơ thể khác.
India wants even more new military technology, but it is often hamstrung by tight export controls from key suppliers like the US and Britain.
Ấn Độ muốn có thêm nhiều công nghệ quân sự mới, nhưng thường bị cản trở bởi sự kiểm soát xuất khẩu chặt chẽ từ các nhà cung cấp chính như Mỹ và Anh.
Sometimes negative news does come out, but it is often exaggerated and manipulated to spread scandal.
Đôi khi có những tin tức tiêu cực xảy ra, nhưng thường là những tin thổi phồng quá mức và bị lạm dụng để gây tai tiếng.
The tumor itself looks like fatty tissue but it is often diagnosed early because it causes other parts of the body to fail.
Khối u trông giống mô mỡ, tuy nhiên nó thường được chẩn đoán sớm vì gây suy các phần cơ thể khác.
It is possible to fit a brake to some track bikes, but it is often quite difficult, due to the extremely tight frame clearances.
Nó có thể phù hợp với một phanh cho một số xe đạp đua, nhưng thường là khá khó khăn, do các khe hở khung cực kỳ chặt chẽ.
But it is often later in life that cut men start to experience problems.
Nhưng thường thì trong cuộc đời mà người đàn ông bắt đầu gặp vấn đề.
Violence cannot solve all problems, but it is often the most effective and direct solution.”.
Bạo lực không thể giải quyêt được vấn đề nhưng thường là phương pháp giải quyết trực tiếp hiệu quả nhất.”.
In reality, not only can this presupposition no longer be taken for granted, but it is often openly denied.[4].
Trong thực tế, giả định này không còn là điều tất nhiên nữa, mà thường bị công khai phủ nhận[ 2].
This is not as effective as staying in the dark room for a few minutes, but it is often helpful.
Cách này tuy không hiệu quả bằng việc ở trong phòng tối vài phút nhưng thường khá hữu ích.
(This isn't exactly true, in general, but it is often a good first approximation.).
( Điều này không phải lúc nào cũng đúng, nhưng thường là một chỉ báo tốt.).
It is a C17 Alpha Alkylated steroid, but it is often cycled for 8 weeks unlike other C17-aa steroids which can only be taken for 4-6 weeks due to their liver toxicity.
Nó là một C17 Alpha Alkylated steroid, nhưng nó thường được cycled cho 8 tuần không giống như các steroid C17- aa khác mà chỉ có thể được thực hiện cho 4- 6 tuần do gan độc tính của.
The exact cause of Guillain-Barré syndrome is unknown, but it is often preceded by an infectious illness such as a respiratory infection or the stomach flu.
Nguyên nhân chính xác của hội chứng Guillain- Barre là không rõ. Nhưng nó thường là trước bởi một căn bệnh truyền nhiễm như nhiễm trùng đường hô hấp hay cảm cúm dạ dày.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文