BY RENTING in Vietnamese translation

[bai 'rentiŋ]
[bai 'rentiŋ]
bằng cách thuê
by hiring
by renting
by leasing
by employing
by chartering
by outsourcing
tiền bằng cách cho thuê

Examples of using By renting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By renting a property in Malta, it is possible
Bằng cách thuê bất động sản tại Malta
then you will find that by renting one of the many city center apartments in Barcelona, you will find
sau đó bạn sẽ thấy rằng bằng cách thuê một số căn hộ trung tâm thành phố nhiều ở Barcelona,
get monetary savings by renting in an older constructing
tiết kiệm tiền bằng cách thuê một building cũ hơn
get monetary savings by renting in an older constructing
tiết kiệm tiền bằng cách thuê một building cũ hơn
save money by renting in an older building
tiết kiệm tiền bằng cách thuê một building cũ hơn
By renting banking mailing lists and email lists,
Bằng cách thuê danh sách gửi thư ngân hàng
Search by rent(Common service fee included).
Tìm theo tiền nhà( đã bao gồm phí công cộng).
Beach with 3-4 bungalows among peaceful surroundings and can be accessible by rented motorcycles.
có thể có thể truy cập được bằng cách thuê xe gắn máy.
You may save money by renting it.
Bạn có thể tiết kiệm bằng cách thuê.
Save time by renting a car online.
Tiết kiệm thời gian khi đặt thuê xe online.
Discover the island by renting a car.
Khám phá các đảo khi thuê xe đi Cà Mau.
You can even live off by renting your house.
Bạn hoàn toàn có thể sống tại đây bằng cách thuê nhà.
Test out specific makes and models by renting them.
Kiểm tra mô hình sản xuất và mô hình cụ thể bằng cách thuê chúng.
By renting out office space to another"local business.
Bằng cách cho công ty khác thuê phòng trống.
Maybe Outsource"office" by renting virtual office for example.
Có thể Outsource mảng“ văn phòng” bằng cách thuê văn phòng ảo chẳng hạn.
You can reach Annapolis with ease by renting a boat.
Ngoài ra bạn cũng có thể đến Inle bằng cách thuê thuyền.
How much you could make by renting or selling it.
Công ty có thể kiếm được bao nhiêu bằng cách cho thuê hoặc bán nó.
Generate excitement at your next event by renting a lottery or bingo machine.
Tạo sự phấn khích tại sự kiện tiếp theo của bạn bằng cách thuê máy xổ số hoặc bingo.
Don't let the chance slip by renting this high class serviced apartment.
Đừng bỏ lỡ cơ hội để thuê căn hộ cao cấp này.
We did this by renting our house with a family found through Craigslist.
Chúng tôi đã làm điều này bằng cách thuê nhà của chúng tôi với một gia đình được tìm thấy thông qua Craigslist.
Results: 1444, Time: 0.0408

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese