CESC in Vietnamese translation

Examples of using Cesc in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
CESC FABREGAS still hopes Arsenal boss Arsene Wenger will sign his countryman Xabi Alonso from Liverpool.
Cesc Fabregas vẫn hi vọng HLV Arsene Wenger sẽ kí hợp đồng với cầu thủ đồng hương Xabi Alonso bên phía Liverpool.
CESC is an independent language centre, based in Colchester
CESC là một trung tâm ngôn ngữ độc lập,
CESC also runs year round closed group courses for students aged 11- 17
CESC cũng tổ chức các khóa học nhóm kín quanh năm cho học sinh từ 11- 17 tuổi
Colchester English Study Centre(CESC) was established in 1969 by Oxford University Press.
Trung tâm học tiếng Anh Colchester( CESC) được thành lập năm 1969 bởi Nhà xuất bản Đại học Oxford.
CESC offers programmes in General English, Exam Preparation, Junior Courses(11-17 years)
CESC cung cấp các chương trình bằng tiếng Anh tổng quát,
Electricity is supplied by the privately operated Calcutta Electric Supply Corporation(CESC) to the city region, and by the West Bengal State Electricity Board in the suburbs.
Điện của khu vực thành phố được cung cấp bởi Công ty Cấp điện Calcutta( CESC) do tư nhân quản lý và ở khu vực ngoại ô thì do Ủy ban Điện bang Tây Bengal.
Its developers have set a goal for 1 CESC reach €1000, saying“Appreciation of CESC shall be enough to pay our national public debt, which is about €220b at the moment.”.
Các nhà phát triển đã đặt ra mục tiêu cho 1 CESC đạt 1000 EUR, nói rằng" Sự đánh giá cao của CESC sẽ đủ để trả nợ quốc gia của chúng ta, khoảng 220 tỷ Euro vào thời điểm hiện tại".
CryptoEscudo(CESC, not ranked) named after the pre-Euro currency of Portugal, CryptoEscudo seeks to create an international community of users beginning with a 15 CESC handout to Portuguese citizens beginning on Freedom Day, 25th April.
( CESC, không xếp hạng) được đặt tên theo tiền tệ tiền Châu Âu của Bồ Đào Nha, CryptoEscudo tìm cách tạo ra một cộng đồng người sử dụng quốc tế, bắt đầu bằng 15 tài liệu CESC cho các công dân Bồ Đào Nha bắt đầu vào Ngày Tự do, 25 Tháng 4.
Cesc returned too.
Cesc đã trở lại.
Cesc could stay.
Cesc có thể ra đi.
Directed by Cesc Gay.
Đạo diễn: Cesc Gay.
We all know Cesc.
Chúng tôi đều đánh giá cao Cesc.
Up next was Cesc Fabregas.
Tiếp sau đó là Cesc Fabregas.
The only problem is Cesc.
Người duy nhất gặp phải vấn đề là Cesc.
Cesc Fabregas was the prime example.
Cesc Fabregas là một ví dụ.
The Director: Cesc Gay.
Đạo diễn: Cesc Gay.
Cesc Fabregas is leaving Barcelona.
Cesc Fabregas sẽ tiếp tục ở lại Barcelona.
What can I say about Cesc?
Tôi có thể nói gì về Cesc?
Man United want Cesc?
Thêm Man City muốn Cesc.
Cesc is a great player.
Cesc là một cầu thủ tuyệt vời.
Results: 278, Time: 0.0223

Top dictionary queries

English - Vietnamese