"Chỉn chu" is not found on TREX in English-Vietnamese direction
Try Searching In Vietnamese-English (Chỉn chu)
Did you mean "Chèn cho" or "Chọn cho" in Vietnamese-English?

Low quality sentence examples

Quá trình hiện thực hóa ý tưởng cần nhiều sự tâm huyết và chỉn chu Standing on the view of a professional design and construction company,
Quá trình hiện thực hóa ý tưởng cần nhiều sự tâm huyết và chỉn chu Đứng trên quan điểm của một đơn vị thiết kế,