"Chỉn chu" is not found on TREX in English-Vietnamese direction
Try Searching In Vietnamese-English
(
Chỉn chu)
Did you mean
"
Chèn cho" or "
Chọn cho" in Vietnamese-English?
Quá trình hiện thực hóa ý tưởng cần nhiều sự tâm huyết và chỉn chu Standing on the view of a professional design and construction company,
Quá trình hiện thực hóa ý tưởng cần nhiều sự tâm huyết và chỉn chu Đứng trên quan điểm của một đơn vị thiết kế,
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文