CHỌN CHO in English translation

choose for
chọn cho
lựa cho
opt for
lựa chọn cho
vote cho
opt cho
select for
chọn cho
pick for
chọn cho
lựa chon cho
hái cho
chosen for
chọn cho
lựa cho
selected for
chọn cho
opting for
lựa chọn cho
vote cho
opt cho
picked for
chọn cho
lựa chon cho
hái cho
options for
lựa chọn cho
tùy chọn cho
nhất cho
choices for
sự lựa chọn cho
lựa chọn cho
cast for
elect for
a candidate for
opted for
lựa chọn cho
vote cho
opt cho
chose for
chọn cho
lựa cho
chooses for
chọn cho
lựa cho
picks for
chọn cho
lựa chon cho
hái cho
option for
lựa chọn cho
tùy chọn cho
nhất cho
choice for
sự lựa chọn cho
lựa chọn cho
opts for
lựa chọn cho
vote cho
opt cho

Examples of using Chọn cho in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Được chọn cho bạn.
I chose for you.
Gầy bà chọn cho những trò chơi.
Skinny grandma picked up for the game.
Tôi đã bình chọn cho anh ta.
I know that I chose for him.
Cha, đây là người cha chọn cho con sao?
And this is the father I chose for them?
Sẽ không phải là điều kỳ lạ nhất tôi đã chọn cho công việc này.
Wouldn't be the weirdest thing I have picked up for this job.
Ánh sáng và dòng điện là cơ chế kích thích được chọn cho phần lớn Laser.
Light and electricity are the excitation mechanisms of choice for most lasers.
Nhất định là thứ Ellie sẽ không bao giờ chọn cho mình.
It was also something that she, Lily, would never have chosen for herself.
Dường như chàng đã quên mất quyền lựa chọn cho chính mình.
They forget that they have the option of choosing for themselves.
Tiêu đề ảnh là một tiêu đề bạn chọn cho tác phẩm của mình.
An image title is the title you choose to give your artwork.
Nhiều du khách chọn cho….
Many travellers choose to….
Đó cũng là một cách mà ông chọn cho sự“ thất bại”.
This is where you choose to"fail".
Và ai là người chị ta chọn cho ngài?”.
And who is the husband you have chosen for her?".
Chết đi con người cũ không phải là một tuỳ chọn cho Cơ Đốc Nhân;
Death to self is not an option for Christians;
Tùy thuộc vào chủ đề bạn chọn cho phòng ngủ của bé.
It all depends on the theme that you have chosen for the baby shower.
Anh ấy trông thật chết người trong chiếc áo khoác da cậu chọn cho anh ấy.
He looks deadly in that leather jacket you picked out for him.
Hắn ta đã được chọn cho Người.
He was chosen for you.
Căn phòng mà sở cảnh sát chọn cho ông ấy?
The lodgings chosen for you by the police department, how shall I put this?
Là sinh học và gen di truyền chọn cho em.
Your biology and your genetics, they chose for you.
Nếu anh không thể thì người bào chữa sẽ được chọn cho anh.
If you cannot afford an attorney, one will be appointed for you.
Em thích bộ đồ chị chọn cho em, Bailey.
I like this outfit you picked out for me, Bailey.
Results: 1937, Time: 0.0722

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English