CHAI in Vietnamese translation

chai
bottle
chải
brush
comb
chai
chal
chai
trà
tea
tra
sài
sai
saigon
ho
sketchy

Examples of using Chai in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A Pa Chai hamlet is well-known to travellers as the westpoint of Viet Nam
Một thôn Pa Chải nổi tiếng với du khách là các westpoint của Việt Nam
Reflecting on A Pa Chai, backpackers think of an important border place which is difficult to reach.
Phản ánh về A Pa Chải, du lịch tự do nghĩ về một nơi biên giới quan trọng đó là khó khăn để đạt được.
Uh, well, frankly, Mrs. Graham… Ben Bagdikian and ChaI Roberts if we don't publish, that is. have, uh, both threatened to resign.
Uh, thành thực mà nói Bà Graham… cả hai đang dọa nghỉ việc Ben Bagdikian và Chal Roberts.
And they are telling me I can court Parvati, boss! Just now, I was giving help at Kumar's chai shop,!
Vừa nãy, tôi đến tiệm trà Kumar để làm phụ, và họ bảo tôi có thể tán tỉnh Parvati, sếp à!
Trek through the Giang Ta Chai Bridge to main road,
Đi bộ qua cầu Chải Tả Giang đến đường chính,
that is. Uh, well, frankly, Mrs. Graham… Ben Bagdikian and ChaI Roberts.
nói Bà Graham… cả hai đang dọa nghỉ việc Ben Bagdikian và Chal Roberts.
to reach Hong Ngai Village you will go through the villages of Lao Chai 1, Lao Chai 2, Sim San 1, Sim San 2.
để đến được Hồng Ngài sẽ đi qua các thôn Lao Chải 1, Lao Chải 2, Sim San 1, Sim San 2.
Uh, both threatened to resign… Ben Bagdikian and ChaI Roberts Uh, well, frankly Mrs. Graham… if we don't publish.
Uh, thành thực mà nói Bà Graham… cả hai đang dọa nghỉ việc Ben Bagdikian và Chal Roberts.
then trek from Lao Chai to Ta Van.
sau đó trek từ Lao Chải tới Tả Van.
uh, both threatened to resign… if we don't publish, that is. Ben Bagdikian and ChaI Roberts.
nói Bà Graham… cả hai đang dọa nghỉ việc Ben Bagdikian và Chal Roberts.
In it, spreading music is the soul of the traditional spread of the Tay Ta Chai.
Trong đó, nhạc xòe chính là linh hồn của các điệu xòe truyền thống của người Tày Tà Chải.
That is. have, uh, both threatened to resign… Ben Bagdikian and ChaI Roberts Uh, well, frankly, Mrs. Graham.
Uh, thành thực mà nói Bà Graham… cả hai đang dọa nghỉ việc Ben Bagdikian và Chal Roberts.
Sapa O'Chau is an unique homestay tourist address in Lao Chai(Sa Pa), always attracting to international tourists.
Sapa O' Chau là một địa chỉ du lịch homestay độc đáo ở Lao Chải( Sa Pa), luôn luôn thu hút khách du lịch quốc tế.
Uh, both threatened to resign… Ben Bagdikian and ChaI Roberts if we don't publish, that is. Uh, well, frankly, Mrs. Graham.
Uh, thành thực mà nói Bà Graham… cả hai đang dọa nghỉ việc Ben Bagdikian và Chal Roberts.
Nowadays, it has become a vital activity in Ta Chai and Na Hoi commune festivals.
Ngày nay, nó đã trở thành một hoạt động quan trọng trong Tả Chải và Na Hội lễ hội xã.
With others for over 20 years, right? That guy Chai said he didn't stay in touch.
Vả lại theo Sài Ca nói thì người này hơn 20 năm gần đây… đã mất liên lạc với những người khác.
The ice cream was made in a Rose Masala Chai flavour- consisting of vanilla gelato flavoured with rose syrup and chai spice.
Món kem này được làm theo hương vị Rose Masala Chai- bao gồm hương vanilla gelato với siro hồng và vị trà chai.
Most chai in India is brewed with strong black tea, but Kashmiri chai is brewed with gunpowder tea.
Hầu hết Chai ở Ấn Độ được ủ với trà đen mạnh, nhưng Kashmiri Chai được ủ với trà thuốc súng( gunpowder tea).
And that person called Little Hui… plus 10% surcharge And check if what Chai said is true.
Lại phải tìm người tên Nhóc Huy kia… Tiếp đó… lại điều tra xem những gì Sài Ca nói là thật hay giả.
CouLdn't be some random strangers I think those guys who dined with Chai last night.
Chắc chắn không phải người lạ. Chú nghĩ rằng… đêm hôm qua người ăn cơm cùng Sài Ca.
Results: 381, Time: 0.1015

Top dictionary queries

English - Vietnamese