CHAU in Vietnamese translation

châu
chau
european
continent
chow
asia
zhou
asian
african
pearl
latin
chau
frowned

Examples of using Chau in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We cannot accept her apology, it doesn't remove all our threats,” said social worker Brian Chau, who was among several hundred protesters who stayed overnight in the Admiralty district around the government headquarters and legislature.
Nó không loại bỏ được những đe dọa đối với chúng tôi," nhân viên xã hội Brian Chau, một trong số hàng trăm người biểu tình đã ở lại qua đêm tại quận Admiralty quanh trụ sở chính phủ và cơ quan lập pháp, nói.
And he said:“Nhon Chau is a poor commune. And we would appreciate
Và ông nói:“ Nhơn Châu là một xã nghèo.
Now, Abdul Elezzabi and Kenneth Chau at the University of Alberta, along with Mark
Mới đây, Abdul Elezabbi và Kenneth Chau ở Đại học Alberta( Canada)
Dien Bien is a new province which was created by dividing the former Lai Chau Province in early 2004,
Điện Biên là một tỉnh mới được tạo ra bằng cách chia cựu tỉnh Lai Châu vào đầu năm 2004,
and Cheung Chau é·æ'², a small island that used to be a pirates' den,
và Cheung Chau( 长洲), một hòn đảo nhỏ được sử dụng để được một den‘ cướp biển,
Like Chau, pop singer Quoc Thien rose to fame after winning a TV contest, beating more than 15,000 competitors in the Vietnam Idol singing contest,
Giống như Châu, ca sĩ nhạc pop Quốc Thiên trở nên nổi tiếng sau khi giành chiến thắng một cuộc thi truyền hình,
We cannot accept her apology, it doesn't remove all our threats,” said social worker Brian Chau, one of several hundred protesters who stayed overnight in the Admiralty district around the government headquarters and legislature.
Nó không loại bỏ được những đe dọa đối với chúng tôi," nhân viên xã hội Brian Chau, một trong số hàng trăm người biểu tình đã ở lại qua đêm tại quận Admiralty quanh trụ sở chính phủ và cơ quan lập pháp, nói.
According to Pham Chau Giang, deputy director of the department,
Theo ông Phạm Châu Giang, phó giám đốc sở,
You can drive into Hong Kong at the Lok Ma Chau, Man Kam To, Sha Tau Kok
Bạn có thể lái xe vào Hồng Kông tại Lok Ma Chau, Man Kam To,
Da Nang International Airport is located in Hai Chau district, the center of Da Nang City 3 km, with a total area of 842 ha airport,
Sân bay quốc tế Đà Nẵng nằm ở quận Hải Châu, cách trung tâm thành phố Đà Nẵng 3 km, với tổng diện
particularly Lamma and Cheung Chau, are abound with seafood restaurants.
Lamma và Cheung Chau, là rất nhiều với các nhà hàng hải sản.
war between Vietnam and the Ngo Regime, and the Chau Van singing, one of the most popular forms of traditional music in ritual events.
và hát Châu Văn, một trong những hình thức phổ biến nhất của âm nhạc truyền thống trong các sự kiện nghi lễ.
Professor Hoang Bao Chau(the leading experts in Vietnam and the world in the field of acupuncture and Oriental medicine).
giáo sư Hoàng Bảo Châu( là các chuyên gia hàng đầu Việt Nam và thế giới trong lĩnh vực châm cứu và Đông y).
Hai Chau District).
quận Hải Châu).
In Tour Pairing program Hanoi Mai Chau Day 2 Days 1 Night to come to Mai Chau, a land of ethnic identity,
Trong chương trình Tour ghép đoàn Mai Châu 2 Ngày 1 Đêm để đến với Mai Châu, một vùng đất đà bản sắc dân tộc,
After receiving intelligence reports about the Viet Minh movement in the direction of Lai Chau, General Navarre decided to occupy Dien Bien Phu, a small valley village in the northwestern highlands of Vietnam,
Sau khi nhận được tin tình báo về hoạt động của Việt Minh hướng về Lai Châu, Tướng Navarre quyết định chiếm đóng Điện Biên Phủ,
As Mr Chau's alleged crimes fall under national security breaches, he will be denied
Khi các tội phạm bị cáo buộc của ông Khảm rơi vào tội an ninh quốc gia,
He dates Knives Chau, a high-school girl five years younger, and he hasn't recovered from being
Anh ta hẹn hò với Dao Chau, một nữ sinh trung học trẻ hơn năm tuổi
Minh Chau Technology Cooperation with the development, We bring a better life,
Công Nghệ Minh ChâuHợp tác cùng phát triển,
Chau also enjoyed a brief stint as a part-time model, signed to Hong Kong modelling agency Starz People, becoming a model and spokesperson for many large companies and brands in Hong Kong.
Hào cũng có một thời gian ngắn làm người mẫu bán thời gian ký hợp đồng với công ty người mẫu Starz People, trở thành người mẫu và người phát ngôn cho nhiều công ty và thương hiệu lớn ở Hồng Kông.
Results: 1310, Time: 0.1807

Top dictionary queries

English - Vietnamese