CLEARED THE WAY in Vietnamese translation

[kliəd ðə wei]
[kliəd ðə wei]
dọn đường
clear the way
pave the way
clear a path
prepare the way
make way
clear the road
clear the tracks
clear the street
ready the way
thông đường
sugar pine
passages

Examples of using Cleared the way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On 5 August, the US Food and Drug Administration cleared the way for a planned trial in a small part of Key West, Florida, by ruling that it would not have any significant impacts.
Ngày 5/ 8, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã dọn đường cho một cuộc thử nghiệm đã được lên kế hoạch từ trước ở một khu vực nhỏ thuộc Key West, Florida với quy định rằng việc đó sẽ không gây ra bất cứ tác động nghiêm trọng nào.
make Wright's situation legal, and the state Supreme Court cleared the way for the pardon this week.
và Tòa Tối cao của tiểu bang đã dọn đường cho lệnh ân xá trong tuần này.
sport is characterized by the United States, but if you have cleared the way and process of playing this sport?
nhưng liệu bạn đã rõ về cách và qui trình chơi của môn thể thao này?
the capitalist class and by persecuting large numbers of God-worshipping and law-abiding people, the CCP cleared the way for Communism to become the all-encompassing religion of China.
ĐCSTQ đã dọn sạch con đường để cho chủ nghĩa cộng sản trở thành tôn giáo bao trùm toàn Trung Quốc.
Gorbachev cleared the way for negotiations, and he and Reagan agreed to meet again.
cá nhân của Reagan), Gorbachev đã dọn đường cho các cuộc đàm phán.
the first subject we dealt with was forgiveness, for good reason: it cleared the way for a larger current of energy to flow through us.
vì lý do chính đáng: nó đã dọn đường cho một dòng năng lượng lớn hơn chảy qua chúng tôi.
Losing the part may have been disappointing to De Niro at the time, but it also cleared the way for him to play the young Vito Corleone in The Godfather: Part II, the role that won him his first Oscar, for Best Supporting Actor, and made him an international star.
Mất vai đó khiến De Niro rất thất vọng nhưng điều đó cũng dọn đường cho anh đóng vai Vito Corleone thời trẻ trong Bố già phần II- vai diễn đã giúp anh giành được giải Oscar đầu tiên ở hạng mục Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, đưa tên tuổi lên tầm quốc tế.
Four years earlier, Vietnam agreed in principle to assume the debt from its former enemy as part of a larger agreement that cleared the way for renewed international borrowing by Hanoi, previously blocked by Washington.
Bốn năm trước đó, Việt Nam đã đồng ý về nguyên tắc việc đảm nhận món nợ từ bên đối đầu trước đây của mình như một phần của một thỏa thuận lớn nhằm dọn đường cho việc làm mới lại thỏa thuận vay mượn quốc tế của Hà Nội, việc mà trước đó đã bị Washington ngăn chặn.
In July, the Supreme Court cleared the way for the Trump administration to use $2.5 billion from the Defense Department to construct parts of a wall along the southwestern border that the government argues is necessary to protect national security.
Hồi tháng 7, Tối Cao Pháp Viện đã dọn đường cho chính quyền tổng thống Trump sử dụng 2.5 tỷ Mỹ kim từ Bộ Quốc Phòng để xây dựng các phần của bức tường dọc biên giới Tây Nam, mà chính phủ cho là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia.
Trump's decision to withdraw U.S. troops from northern Syria after a phone call with Erdogan not only cleared the way for the Turkish incursion, but it also gives a free hand to Washington's adversaries in the world's deadliest ongoing war, namely Syrian President Bashar al-Assad
Quyết định rút quân Mỹ khỏi miền bắc Syria của Tổng thống Trump sau cuộc điện đàm với người đồng cấp Erdogan không chỉ dọn đường cho các cuộc tấn công của Thổ Nhĩ Kỳ vào Syria,
After entering only for $40 through winning a series of smaller Satellite tournaments for his seat in the top level, he cleared the way for poker players everywhere accross the planet to chase the dream and life-changing winnings that the win inside the biggest live poker
Sau khi chỉ kiếm được 40 đô la thông qua chiến thắng một loạt các giải đấu vệ tinh nhỏ hơn cho vị trí của mình tại sự kiện chính, ông đã dọn đường cho những người chơi poker CASINO THIÊN HẠ trên toàn thế giới theo đuổi giấc mơ
Clears the Way for Invasion Force.
Dọn đường cho quân xâm lược.
We're clearing the way for'em.
Ta đã nói rõ đường đi cho họ.
Truth clears the way.
Sự thật làm ra con đường.
Clear the way! No!
Clear the way for His Highness Prince Dowon!
Tránh đường cho Vương tử Dowon!
Clear the way. Come on, quickly!
Tránh đường! Nhanh lên nào!
Clear the way. Don't you touch me!
Tránh đường. Đừng đụng vào tôi!
Clear the way! Down!
Tránh đường!- Cúi xuống!
Clear the way! Move! Go!
Tránh đường! Đi đi!
Results: 52, Time: 0.0483

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese