The Pope had cleared the way for her sainthood last year, when he recognised a second miracle attributed to Mother Teresa.
Đức Giáo Hoàng đã dọn đường cho việc phong thánh cho bà hồi năm ngoái khi ông công nhận một phép lạ thứ hai được cho là của Mẹ Teresa.
Others hoped their departure would clear the way for the first woman, or person of color, to direct or write a"Star Wars" movie.
Những người khác hy vọng sự ra đi của họ sẽ dọn đường cho người phụ nữ đầu tiên, hay người da màu, chỉ đạo hoặc viết một bộ phim của Star Star Wars.
Others hoped their departure would clear the way for the first woman, or person of colour, to direct or write a“Star Wars” movie.
Những người khác hy vọng sự ra đi của họ sẽ dọn đường cho người phụ nữ đầu tiên, hay người da màu, chỉ đạo hoặc viết một bộ phim của Star Star Wars.
The U.S. Supreme Court has cleared the way for people with disabilities to sue retailers if their websites are not accessible.
Tòa án Tối cao Hoa Kỳ đã dọn đường cho người khuyết tật kiện các nhà bán lẻ nếu trang web của họ không truy cập được.
This decision ended the debate cleared the way for rapid construction of standard gauge, passenger dedicated HSR lines in China.
Quyết định này đã kết thúc cuộc tranh luận và dọn đường cho việc xây dựng nhanh chóng máy đo tiêu chuẩn, các tuyến HSR dành riêng cho hành khách ở Trung Quốc.
It clears the way for more renewable energy and an exit from power from nuclear and coal.
Nó dọn đường cho năng lượng tái tạo nhiều hơn và thoát khỏi năng lượng từ hạt nhân và than đá.
Senate confirmation clears the way for Huntsman to head to Moscow, where several delicate diplomatic challenges await.
Sự xác nhận của Thượng viện Mỹ dọn đường cho ông Huntsman thẳng tiến tới Moscow, nơi ông sẽ đối mặt với một số thách thức ngoại giao phức tạp.
Boss acts as the middleman who clears the way and makes all businesses run smoothly.
Sếp đóng vai người trung gian dọn đường và giúp mọi hoạt động kinh doanh suôn sẻ.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文