COMBINE IN in Vietnamese translation

['kɒmbain in]
['kɒmbain in]
kết hợp trong
combined in
incorporated in
combinations in
mix in
matching in
united in
unity in
integrated into
together in
a conjunction in

Examples of using Combine in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All this information needs to be combined in a fully.
Tất cả những thông tin này nên được tổng hợp vào.
A body is a compound, so many things combined in it.
Thân thể là sự hợp thành, biết bao nhiêu thứ được tổ hợp vào trong nó.
These people, combining in themselves both aspects of the sex life, are faced with a very real problem.
Những người này kết hợp trong chính họ cả hai khía cạnh của đời sống tính dục và phải đối phó với vấn đề rất hiện thực này.
They are combined in the Eucerin Sensitive Skin range of products,
Chúng được tổng hợp trong dòng sản phẩm Eucerin Sensitive Skin,
This struggle with the opposite, therefore, combines in its meaning the significance of being insight's own actualization.
Do đó, cuộc đấu tranh này với cái đối lập kết hợp trong nó ý nghĩa của[ tiến trình] hiện thực hóa của chính sự Thức nhận.
HI 3893 combines in one package 4 different tests, namely, ammonia,
Bộ HI 3893 tổng hợp trong 1 gói gồm 4 test khác nhau gồm:
His broad point is that multiple technological trends are combining in a perfect storm.
Điểm nổi bật của ông là nhiều xu hướng công nghệ đang kết hợp trong một cơn bão hoàn hảo.
(It is from Dr. Scally that I learned the benefit of combining in some instances.).
( Đó là từ Tiến sĩ Scally mà tôi đã học được lợi ích của việc kết hợp trong một số trường hợp.)..
These ideas are combined in a fast-moving, informative series of steps that will lead you to greater success than you ever imagined possible.
Những ý tưởng này được gắn kết trong một hệ thống các bước ngắn gọn, dễ hiểu sẽ giúp bạn có được các thành công lớn hơn những gì bạn đã từng tưởng tượng.
YG And SM Combined In The First Half Of 2019.
YG và JYP cộng lại trong nửa đầu 2019.
The lucky winners demand the combined amount combined in the entire network.
Những người chiến thắng may mắn có thể nhận số tiền tổng hợp gộp trên toàn bộ các trang mạng.
Emotional intelligencecounts for twice as much as IQ and technical skills combined in determining who will be a top performer.
Chỉ số EQ được cho là gấp đôi chỉ số IQ và kỹ năng kỹ thuật để kết hợp trong việc xác định ai sẽ là người xuất sắc.
NAIROBI(Reuters)- The world's richest 2,153 people controlled more money than the poorest 4.6 billion combined in 2019, while….
NDĐT- 2.153 người giàu nhất thế giới kiểm soát lượng tiền nhiều hơn 4,6 tỷ người nghèo trên thế giới gộp lại trong năm 2019.
They killed at least half a million Cambodians, dropping more bombs than on Germany and Japan combined in World War II….
Họ đã giết hại ít nhất là nửa triệu người Cambodia, ném một khối lượng bom lớn hơn cả khối lượng bom ném xuống Nhật Bản và Đức cộng lại trong thế chiến thứ II.
all can be combined in a large bowl
tất cả có thể được kết hợp trong một bát lớn
These values combined in the Hammett equation with K0
Những giá trị này kết hợp trong phương trình Hammett với K0
Voldemort combines in memory caching with the storage system so that a separate caching tier is not required(instead the storage system itself is just fast).
Voldemort kết hợp trong bộ nhớ đệm bộ nhớ với hệ thống lưu trữ để có một bộ nhớ đệm riêng biệt cấp là không cần thiết( thay vì hệ thống lưu trữ chính nó là chỉ cần nhanh).
Sun and Saturn combined in 9th house
Mặt trời và Sao Thổ kết hợp trong ngôi nhà thứ 9
After the analysis stage we found three main elements that needed to be combined in the logo: the Liver bird,
Sau giai đoạn phân tích, chúng tôi tìm thấy ba yếu tố chính cần thiết để được kết hợp trong logo: Chim Liver,
The player must hold 5 1xbet paris combined in three different sports events with a specific amount and in a short time, you have that
Giữ người chơi bắt buộc 5 1xbet paris kết hợp trong ba sự kiện thể thao khác nhau với một số tiền cụ thể
Results: 51, Time: 0.0395

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese