CURRY in Vietnamese translation

['kʌri]
['kʌri]
cà ri
curry
fenugreek
tikka
cà ry
curry
cari
curry
carl

Examples of using Curry in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dinner tonight is curry.".
Bữa ăn hôm nay là Kalbi.".
Last year we tried various sorts of curry.
Năm ngoái chúng tôi đã thử nhiều loại Matrosik.
You two going to share a curry Slurpee?
Hai cậu bé này cùng chia sẻ món súp sệt à?
The ones that were served were curry flavored, and even the sauces were chilli and oyster.
Cái mà được đưa cho tôi lại là vị cà ry, và thậm chí là nước sốt thì lại là ớt và hàu.
Aa, it's always delicious~ I never thought I'd be able to eat curry in this other world.”.
Aa, lúc nào cũng ngon thật~ Tôi chưa bao giờ nghĩ có thể được ăn cà ry ở thế giới này.".
Do not forget to attempt Pad Thai, Satay and Thai Green Curry while you are in Thailand.
Đừng bỏ qua món Pad Thai, thịt nướng satay và cari xanh Thái khi bạn đang ở Thái Lan.
for example in curry, where it is known as rai.
thí dụ như trong cà ry, trong đó được biết dưới tên Rai.
From mountain goats such as"Goat grilled with green curry sauce","Goat pan style new"….
Các món ăn từ dê núi như:" Dê nướng với nước sốt cari xanh"," Dê áp chảo phong cách mới"….
Aa, it's always delicious~ I never thought I would be able to eat curry in this other world.”.
Aa, lúc nào cũng ngon thật~ Tôi chưa bao giờ nghĩ có thể được ăn cà ry ở thế giới này.".
Rendang is generally not considered curry in Indonesia as it has more raw materials
Rendang thường không được coi là cà ri ở Indonesia vì nó có nhiều nguyên liệu hơn
The most important curry in the Maldivian cuisine is cooked with fresh diced tuna and is known as Mas Riha.
Các món cà ri quan trọng nhất trong ẩm thực của Maldives được nấu với cá ngừ tươi thái hạt lựu và được biết đến như là" mas riha".
In 1992, Curry got his big break as the star of hit television series Hangin' with Mr.
Năm 1992, vai diễn chính đầu tiên của Curry là trong phim truyền hình Hangin' với Mr.
Because people remember Tim Curry as Pennywise the Clown, and they remember the look that Pennywise had.".
Bởi vì người xem chỉ luôn nhớ đến Pennywise của Tim Curry, và giờ họ sẽ dễ dàng nhớ những gì mà Pennywise đã từng có.".
The curry spread from the navy to Japan's civilian population in the Meiji-era.
Các món cà ri lây lan từ hải quân đến dân số Nhật Bản trong thời Meiji.
The typical Japanese curry is thicker in texture and tastes sweeter but less spicy than its Indian counterpart.
Các món cà ri đặc trưng của Nhật Bản là dày hơn trong kết cấu và mùi vị ngọt ngào nhưng ít cay hơn đối tác Ấn Độ của nó.
Curry said he spent three months researching, writing and editing manuscripts with
Courey cho biết cậu mất 3 tháng để nghiên cứu,
You do not want to get your turkey curry buffet and find that your raita sauce is not safe to eat.
Bạn không muốn có được món cà ri gà tây tự chọn và thấy rằng nước sốt raita của bạn không an toàn để ăn.
The Japan Maritime Self-Defense Force still traditionally have curry every Friday for lunch
Theo truyền thống thì Lực lượng Tự vệ Biển Nhật Bản có món cà ri mỗi thứ sáu cho bữa trưa
You can't live in Berlin without ever trying some hot Curry Wurst just around the corner, it's a sacrilege.
Bạn không thể sống ở Berlin mà không bao giờ thử món Curry Wurst nóng hổi ngay gần đó, đó là một đặc quyền.
Yellow curry is milder than Green& Red Curry because it contains less chillies.
Cà ri vàng có hương vị nhẹ hơn so với cà ri xanh và đỏ vì nó có chứa ít ớt hơn.
Results: 1769, Time: 0.0594

Top dictionary queries

English - Vietnamese