DID TO ME in Vietnamese translation

[did tə miː]
[did tə miː]
làm với em
do to me
đã gây ra cho tôi
have caused me
have done to me
làm với con
đang làm với tôi
are doing to me
gây ra với tao
làm với tớ

Examples of using Did to me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
After what she did to me?
Sau những gì con bé đã làm với tao sao?
Whatever you did to me worked better than I would have imagined.
Những gì anh làm với tôi hiệu quả hơn tôi tưởng.
See what your friend did to me that night?
Đã thấy việc gì bạn cô đã làm đối với tôi… đêm hôm đó chứ?
Look what your friend did to me.
Nhìn bạn mày làm gì tao này.
Like you did to me.
Như chị đã làm với em.
Can't be undone. What they did to me, what I am.
Những gì họ làm với tôi, tôi là ai, chuyện đó không thể sửa chữa.
Whatever Kate did to me, it's still happening.
Dù Kate đã làm gì với tôi, thì điều đó vẫn đang xảy ra.
Look what they did to me.
Xem họ đã làm gì với tôi này.
The same thing that Shekhar did to me. She's doing….
Y như Shekhar đã làm với tớ. Cô ấy đang làm….
Wrong. What he did to me was.
Những gì ông ấy làm cho tôi đều sai trái.
What do you think he did to me?
Ông nghĩ hắn đã làm gì với tôi?
The things he did to me that day.
Điều mà ông ấy đã làm với em hôm đó.
What do you think he did to me?
Ông nghĩ hắn đã làm gì tôi?
What do you think that man did to me?
Con nghĩ gã đó đã làm gì ta?
Look what you did to me.
Xem anh làm gì tôi này.
What he did to me was… wrong.
Những gì ông ấy làm cho tôi đều sai trái.
Tell me what that thing did to me and how fix it.
Nói xem thứ đó đã làm gì tôi và chữa thế nào.
He apologizes for everything she did to me.
Cô ấy xin lỗi vì những chuyện đã làm với em.
I can't thank you enough for what you did to me.
Tôi không thể cảm ơn anh đủ vì những gì mà anh đã làm cho tôi.
He did everything I wanted. Like you did to me.
Anh ấy đã làm tất cả vì em, như anh đã đối với em vậy.
Results: 300, Time: 0.0575

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese