DO ALL in Vietnamese translation

[dəʊ ɔːl]
[dəʊ ɔːl]
làm tất cả
do all
make all
thực hiện tất cả
do all
take all
perform all
make all
carry out all
implement all
execute all
conduct all
fulfill all
to undertake all
cố hết
try my
do all

Examples of using Do all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do all the good that you can.
Hãy làm mọi điều thiện bạn có thể.
I can do all of those things.
Tôi có thể làm được tất cả những điều đó.
Do all the homework.
Làm hết các homework.
I always do all I can to prevent that from happening.
Tôi luôn làm mọi việc để tránh điều đó xảy ra.
We ought to do all we can to reduce air pollution.
Chúng ta cần thực hiện mọi biện pháp để làm giảm ô nhiễm không khí.
I do all my business in black shops.
Tôi đã làm tất cả mua sắm của tôi tại các cửa hàng.
You do all that you can do;.
Bạn làm tất cả mọi điều bạn có thể làm;.
You can do all three with Office 365.
Bạn có thể thực hiện cả ba với Office 365.
You do all those things for me and for others.”.
Cậu đã làm mọi việc đó cho mình và cho nhiều người khác.”.
I think you pretty much would have to do all of them.
Hầu như ông phải làm tất cả những việc đó.
The two do all the work.
Hai là làm tất cả việc.
And I will do all that pleases Me.
Và Ta sẽ thực hiện mọi điều Ta muốn.
Small children do all sorts of things that we cannot understand.
Mọi đứa trẻ đều làm những việc chúng ta không tài nào hiểu nổi.
And you will do all these things.
Và bạn sẽ phải làm tất cả những điều đó.
Robots do all the work.
Robot thực hiện mọi công việc.
I didn't know that you do all these things.
Tớ không biết rằng cậu sẽ làm tất cả điều này.
I have seen you do all these things.
Tôi đã chứng kiến các em làm được tất cả những điều ấy.
She had me do all sorts of planks.
Bà bắt tôi thực hiện mọi kiểu cọ.
I can't do all that shit with you if you don't want to.
Anh không thể làm những trò đó với em nếu em không muốn.
I would do all the housework including cooking.
Tôi sẽ làm hết mọi việc trong nhà, gồm cả nấu ăn.
Results: 2530, Time: 0.0545

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese