DO SUCH in Vietnamese translation

[dəʊ sʌtʃ]
[dəʊ sʌtʃ]
làm như vậy
do so
do the same
do likewise

Examples of using Do such in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A TRUE Christian would NOT do such a thing.
Một Cơ Đốc nhân thật sự không thể làm như thế.
Oh I wouldn't do such thing.
Tôi sẽ không làm vậy.
I am ashamed of those who do such things.
Thật xấu hổ cho những ai còn làm những việc như vậy.
Only kids do such things.
Chỉ bọn con nít mới làm kiểu này.
First off, I probably wouldn't do such a thing.
Nếu trước kia, tôi chắc chắn sẽ không làm loại chuyện này.
Sad to think people would do such things.
Để nghĩ rằng người ta sẽ làm như thế.
I mean how could they even do such tricks!
Sao anh có thể để chúng ngang nhiên làm những trò ấy!
Only fearful people do such things.
Chỉ có kẻ xấu mới làm những việc như vậy.
But of course, we know men never do such things!
Nhưng mà cho cô biết đàn ông chúng tôi không bao giờ như vậy đâu!
Sometimes a community feels it must do such to protect itself.
Người ta thường có cảm giác là phải hành xử như vậy để tự bảo vệ mình.
Ja-yeong wouldn't do such a thing.
Ja Yeong sẽ không làm vậy.
No, Sung-ho will never do such a thing. Honey.
Mình ơi, có lẽ nào… Không, Sung Ho sẽ không bao giờ làm vậy.
She wouldn't do such a thing.
Nàng ấy sẽ không làm vậy.
We shouldn't do such things in here. I told you.
Em đã nói chúng ta không thể làm vậy ở đây mà.
Not that we would ever do such a thing.
Không phải là ta sẽ làm vậy.
You can't do such a thing.
Anh đừng làm vậy.
I would never do such a thing.
Tôi sẽ không bao giờ làm như thế.
They spoke so cleverly and do such romantic things.
Họ nói chuyện thông minh và làm những điều lãng mạn.
I just don't understand how Aguilar helped him do such things.
Tôi không hiểu sao Aguilar lại giúp làm những việc như thế.
How dare you do such a thing!
Sao cậu lại dám làm thế chứ?
Results: 118, Time: 0.0351

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese