DON'T LIKE TO READ in Vietnamese translation

[dəʊnt laik tə red]
[dəʊnt laik tə red]
không thích đọc
don't like to read
don't enjoy reading
don't like reading
doesn't love to read
to dislike reading
hate reading
không muốn đọc
do not want to read
don't wanna read
don't like to read
hasn't wanted to read
dont want to read
you wouldn't want to read
will not want to read

Examples of using Don't like to read in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you don't like to read, you haven't found the right book."-J.K. Rowling.
Nếu bạn không thích đọc sách, đó chẳng qua là vì bạn chưa tìm được cuốn sách mình cần mà thôi”- J. K. Rowling.
If you don't like to read, you haven't found the right book yet.”→.
Nếu bạn không thích sách, chắc hẳn bạn chưa tìm được quyển sách phù hợp"( Nguồn: actuallittle).
It's perfect for those who don't like to read and prefer to get explanations from industry professionals such as Google employees.
Vì vậy, Udacity vô cùng thích hợp đối với những bạn không thích đọc mà nghe sự hướng dẫn và giải thích đến từ những professional trong nghành như nhân viên lập trình của Google.
Even people who don't like to read will be drawn to your content as long as you keep the following things in mind.
Ngay cả những người không thích đọc cũng sẽ bị cuốn hút vào nội dung của bạn miễn là bạn ghi nhớ những điều sau.
Also many priests and preachers don't like to read certain passages in the Bible because they present a message of hate not love.
Nhưng cũng tại vì các vị Linh mục và Mục sư không thích đọc một số đoạn trong Kinh Thánh do chúng chỉ chuyển tải những thông điệp hận thù thay vì yêu thương( message of hate not of love).
People reading news don't like to read unnecessary information just because you want to make your blog posts longer, but they need to get the‘new' information and this is what your focus should be.
Mọi người đọc tin tức không thích đọc những dòng thông tin không cần thiết chỉ vì bạn muốn làm cho bài viết của bạn dài hơn, nhưng họ cần phải có được những thông tin‘ mới' và đây là những gì bạn tập trung nên được.
I would say the same thing is true for the Bible: if you don't like to read the Bible you need to learn to like to read the Bible.
Tôi cũng sẽ nói điều tương tự là đúng đắn đối với Kinh Thánh: nếu bạn không thích đọc Kinh Thánh, bạn cần phải học cách để thích đọc Kinh Thánh.
the extent of your social network or why you don't like to read.
lý do vì sao bạn không thích đọc sách.
interactive feel for students, so it's ideal for those who don't like to read but rather get explanations from industry professionals such as Google employees.
do đó trang web phù hợp cho những ai không thích đọc nhưng lại có nhiều giảng giải hơn từ các chuyên gia trong ngành chẳng hạn như các nhân viên của Google.
so it's ideal for those who don't like to read but rather get explanations from industry professionals such as Google employees.
rất lý tưởng cho những người không thích đọc nhiều chữ nhưng vẫn lĩnh hội được giải thích từ các chuyên gia trong ngành như nhân viên đến từ Google.
What if she doesn't like to read?
Còn nếu nó không thích đọc truyện?
If a kid doesn't like to read, what do they like to do?.
Nếu con bạn cảm thấy không thích đọc, bạn sẽ làm gì?
At first I did not like to read.
Lúc đầu tôi không muốn đọc.
He doesn't like to read books.
Hắn vốn không thích đọc sách.
And it's not because we do not like to read.”.
Tôi thích điều đó bởi vì tôi không muốn đọc.".
Favorite Book: Doesn't likes to read books.
Lieblingsbücher: Ko thích đọc sách.
Does not like to read 2.
Không thích đọc phần 2.
He does not like to read books.
Hắn không thích đọc sách.
For those who do not like to read much.
Cho ai không thích đọc dài.
He does not like to read books.
không thích đọc sách.
Results: 68, Time: 0.0572

Don't like to read in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese