DON'T SOUND in Vietnamese translation

[dəʊnt saʊnd]
[dəʊnt saʊnd]
nghe không
doesn't sound
not hear
are you not listening
có vẻ không
may seem
may not sound like
seemingly
doesn't seem
seems
don't look
looks
doesn't appear
don't sound
can't seem
không âm thanh
no sound
don't sound
non-audio
nghe chẳng
doesn't sound
không có âm

Examples of using Don't sound in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You don't sound too happy about it.
Anh không có vẻ vui lắm về việc đó.
I don't sound like that at all.
Tôi không nghe như vậy chút nào.
I don't sound like that.
Tôi không nghe như vậy.
You don't sound surprised.
Ông không có vẻ ngạc nhiên.
Don't sound so disappointed.
Không nghe quá thất vọng.
You don't sound French.
Bạn không nghe Pháp.
You don't sound happy, Armando.
Anh không có vẻ hạnh phúc, Armando.
I don't sound like.
Tôi không nghe.
Those terms just don't sound as good, either.
Những lời này cũng không có nghe tốt đẹp như vậy.
You don't sound like you even WANT help.
Giọng cô chẳng có vẻ gì giống đang cần giúp đỡ.
You don't sound too convinced.
Nghe có vẻ không thuyết phục cho lắm.
You don't sound sure.
nghe không có vẻ chắc chắn.
I don't sound like that.".
Giọng tôi có thế đâu.".
They don't sound too promising.
Nghe có vẻ không hứa hẹn nhỉ.
Jesus, don't sound so worried, all right?
Chúa ơi, nghe không có vẻ gì lo lắng nhỉ?
Sometimes you don't sound like it.
Nghe không phải anh đang đùa.
You certainly don't sound fine.
Nghe có vẻ không ổn đâu.
Yeah, don't sound so surprised. Fantastic.
Ừ, đừng tỏ ra ngạc nhiên đến thế. Tuyệt vời.
I don't sound like that.
Tôi đâu có nghe như vậy.
That don't sound like much.
Nghe có vẻ không giống lắm.
Results: 100, Time: 0.056

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese