DON'T TALK TO ME in Vietnamese translation

[dəʊnt tɔːk tə miː]
[dəʊnt tɔːk tə miː]
đừng nói với tôi
do not tell me
don't talk to me
don't speak to me
won't talk to me
đừng nói chuyện với tôi
don't talk to me
không nói với tôi
didn't tell me
don't talk to me
hadn't told me
are not telling me
wouldn't tell me
won't talk to me
didn't speak to me
chuyện gì vậy
what
what happened
what is it
what's wrong
nói với chú
không nói chuyện với em
do not talk to you
won't talk to me

Examples of using Don't talk to me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wait, don't talk to me.
Đợi đã, đừng nói chuyện với tôi.
Don't talk to me like… I don't like that.
Đừng nói với tôi như thể… Tôi không thích.
Don't talk to me either.
Đừng nói chuyện với tôi.
Don't talk to me like that in that bus driver wig, girl.
Đừng nói với tôi trong bộ tóc giả tài xế đó gái.
Nothing. Don't talk to me like I'm one of your children.
Đừng nói chuyện với tôi như kiểu tôi là con cô. Không gì cả.
In that bus driver wig, girl. Don't talk to me like that.
Đừng nói với tôi trong bộ tóc giả tài xế đó gái.
Don't talk to me like I'm one of your children. Nothing.
Đừng nói chuyện với tôi như kiểu tôi là con cô. Không gì cả.
Don't talk to me like I'm ignorant to that.
Đừng nói với tôi cái kiểu tôi chẳng biết gì về nó.
Don't talk to me like that!
Đừng nói chuyện với tôi như thế!
Please don't talk to me.
Làm ơn đừng nói chuyện với tôi.
Don't talk to me about lost time, Nicky!
Cậu đừng nói chuyện với tôi về thời gian đã mất, Nicky!
First, when we're around other people, don't talk to me.
Thứ nhất, khi có người khác ở xung quanh, đừng nói chuyện với tôi.
Don't talk to me about DIY.
Đừng nói với ta về Diotima của ta..
Don't talk to me….
Đừng nói chuyện với ta….
Son, don't talk to me about duty.
Con trai. Đừng nói với ta về công việc.
Don't talk to me right now!".
Đừng nói chuyện với em bây giờ!”.
Don't talk to me like I'm a kid.”.
Đừng có nói với tôi cứ như tôi là con nít.”.
Baby, don't talk to me.
Anh yêu, đừng nói gì với em.
Even if they don't talk to me.
Mặc dù họ còn chưa nói chuyện với mình.
Don't talk to me that way!
Đừng nói chuyện với tao theo cách đó!
Results: 267, Time: 0.0625

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese