DON'T WORRY IF YOU in Vietnamese translation

[dəʊnt 'wʌri if juː]
[dəʊnt 'wʌri if juː]
đừng lo lắng nếu bạn
do not worry if you
don't panic if you
don't fret if you
không lo lắng nếu bạn
don't worry if you
đừng ngại nếu bạn
don't worry if you
đừng lo nếu anh
đừng sợ nếu bạn
don't worry if you
đừng bận tâm nếu bạn
don't worry if you
đừng lo nếu cô

Examples of using Don't worry if you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't worry if you don't understand what you read today.
Đừng lo về việc bạn không hiểu những gì mình vừa đọc.
Don't worry if you haven't noticed any change yet.
Đừng lo nếu bạn chưa thấy có gì thay đổi.
Don't worry if you are too old or too young to go.
Đừng lo lắng rằng mình quá già hay quá trẻ để tham gia.
Don't worry if you have to miss one
Đừng lo nếu bạn buộc phải bỏ 1
Don't worry if you don't succeed.
Đừng lo lắng nếu các em không thành công.
Don't worry if you got the ticket.
Đừng lo, anh đã mua xong vé.
Don't worry if you have problems!
Đừng có lo lắng khi bạn gặp rắc rối!
Don't worry if you are unable to send it,
Đừng lo nếu cậu không qua được,
Don't worry if you don't get very much milk at first.
Bạn đừng lo mình không có đủ sữa trong ngày đầu tiên.
Don't worry if you have already bought them all!
Đừng có lo, anh Hai đã mua tụi nó hết rồi!
And don't worry if you have never made these cookies before.
Đừng lo nếu bạn chưa bao giờ nấu món ăn này.
Don't worry if you don't understand this right now.
Đừng lo nếu bạn không hiểu chỗ này ngay.
Don't worry if you can't remember anything.
Đừng lo lắng nếu cậu không thể nhớ bất cứ điều gì.
Don't worry if you can't work in Pep Boys.
Đừng lo nếu không thể nhắc Pep Boys.
Don't worry if you can't reach me. And.
Và… đừng lo nếu bố không thể liên hệ con.
Don't worry if you don't make it any further.
Đừng lo nếu không vào được sâu hơn.
Don't worry if you don't know much about the web.
Đừng Lo Nếu Bạn Không Biết Gì Về Web.
Don't worry if you forget people's names.
Không phải lo lắng nếu bạn quên tên của ai đó.
Don't worry if you have some minor errors.
Đừng lo lắng khi bạn phạm một số lỗi nhỏ.
Don't worry if you can't"see" your baby.
Đừng lo lắng nếu không thể" nhìn thấy" em bé.
Results: 372, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese