ENGINE TECHNOLOGY in Vietnamese translation

['endʒin tek'nɒlədʒi]
['endʒin tek'nɒlədʒi]
công nghệ động cơ
engine technology
motor technology
engine technology
công nghệ công cụ
tool technology
engine technology

Examples of using Engine technology in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The 1.8-liter turbo four leverages the latest developments in engine technology, outputting a whopping 300 horsepower, while meeting stringent
Động cơ turbo 1, 8 lít này thúc đẩy những phát triển mới nhất trong công nghệ động cơ, công suất 300 mã lực,
based on SKYACTIV body, chassis and engine technology.
khung gầm và công nghệ động cơ của SKYACTIV.
the Second World War, Hawker's design team explored jet engine technology, initially looking at“stretching”
đội thiết kế của Hawker đã khám phá ra công nghệ động cơ phản lực,cơ sở của loại Hawker Fury/ Sea Fury hiện có lúc đó để trang bị một động cơ phản lực Rolls- Royce Nene và chuyển buồng lái lên phía trước, tạo nên loại P. 1035.">
than 1,600 mph(Mach 2.42) and its climb rate is faster than the F-15 Eagle due to advances in engine technology, despite the F-15's thrust-to-weight ratio of about 1.2:1, with the F-22 having a ratio closer to 1:1.
tốc độ vọt lên của nó lớn hơn loại F- 15 Eagle nhờ những tiến bộ trong kỹ thuật động cơ, dù tỉ lệ lực đẩy trên trọng lượng của chiếc F- 15 là khoảng 1.2: 1, còn tỷ lệ này của chiếc F- 22 gần ở mức 1: 1.
New Engine Technologies That Make Cars More Fun to Drive.
Công nghệ động cơ mới khiến việc lái xe ô tô trở nên thú vị hơn.
But, as many pre-war designs found, the engine technologies promised were not up to acceptable reliability standards.
Nhưng cũng như nhiều thiết kế trước chiến tranh thường mắc phải, kỹ thuật động cơ được hứa hẹn đã không đáp ứng được tiêu chuẩn về độ tin cậy chấp nhận được.
be operated by BAM, while using Binance's wallet and matching engine technologies.
sử dụng ví Binance và các công nghệ động cơ phù hợp.
in light of developments in aircraft and engine technologies, Emirates is reducing its A380 orderbook from 162 to 123 aircraft.
sau những bước phát triển trong công nghệ động cơ và máy bay, hãng hàng không Emirates đã giảm đơn đặt hàng A380 từ 162 xuống 123 chiếc.
in light of developments in aircraft and engine technologies, Emirates is reducing its A380 order book from 162 to 123 aircraft.
sau những bước phát triển trong công nghệ động cơ và máy bay, hãng hàng không Emirates đã giảm đơn đặt hàng A380 từ 162 xuống 123 chiếc.
consumers behavior online and- most of all- advancements in search engines technology.
hầu hết- những tiến bộ trong công nghệ công cụ tìm kiếm.
Small Engine Technology.
Công nghệ động cơ nhỏ.
How has the engine technology changed?
Công nghệ động cơ đã thay đổi như thế nào?
Russia's rocket engine technology is superb.
Công nghệ động cơ ten lửa Nga là tuyệt vời.
It brought a complete revolution in engine technology.
Nó đã mang lại một cuộc cách mạng trong công nghệ động cơ.
The engine technology is“in hand,” he said.
Công nghệ động cơ đang trong“ tầm tay”, ông nói.
As engine technology advanced, the third-generation Range Rover line-up expanded.
Khi công nghệ động cơ phát triển, dãy sản phẩm Range Rover thế hệ thứ ba được mở rộng.
Using vehicle's engine technology with low noise, less vibration….
Sử dụng công nghệ động cơ của xe với tiếng ồn thấp, độ rung ít….
The basis for this is the phenomenal engine technology of Mercedes-AMG.
Nền tảng cho cam kết này là công nghệ động cơ kỳ lạ của Mercedes- AMG.
How Honda's jet engine technology is helping it in F1→.
Công nghệ động cơ máy bay của đã giúp được gì cho động cơ F1 của Honda.
As engine technology advanced, the Third Generation Range Rover line-up expanded.
Khi công nghệ động cơ phát triển, dãy sản phẩm Range Rover thế hệ thứ ba được mở rộng.
Results: 1803, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese