ENUM in Vietnamese translation

Examples of using Enum in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The final clone method in Enum ensures that enum constants can never be cloned, and the special treatment
Các final clone phương pháp trong Enum đảm bảo rằng enum hằng số không bao giờ có thể được nhân bản,
They are, in a sense, an extension of enum classes: the set of values for an enum type is also restricted, but each enum constant exists only as a single instance, whereas a subclass of a sealed class
Về mặt nào đó, chúng là một phần mở rộng của các Class Enum: tập hợp các giá trị cho một kiểu Enum cũng bị hạn chế, nhưng mỗi hằng số Enum chỉ tồn tại dưới dạng một single instance,
ENUM is the abbreviation for»tElephone NUmber Mapping«.
ENUM là từ viết tắt của Telephone Number Mapping( Ánh xạ số điện thoại).
ENUM is a new standard,
ENUM là một chuẩn mới
ENUM is an abbreviation for Telephone Number Mapping.
ENUM là từ viết tắt của Telephone Number Mapping( Ánh xạ số điện thoại).
How get values from ENUM field in sql table?[duplicate].
Làm thế nào để có được giá trị từ trường ENUM trong bảng sql?[ bản sao].
ENUM does not use scarce numbering resources, because it only uses existing numbers.
ENUM sẽ không làm lãng phí nguồn tài nguyên số điện thoại bởi nó dùng chính các số hiện có.
The owner of an ENUM number can thus publish where a call should be routed to via a DNS entry.
Do đó, chủ nhân của số ENUM có thể thiết lập nơi một cuộc gọi sẽ được chuyển đến thông qua một chỉ mục DNS.
ENUM will not drain already scarce numbering resources because it uses existing numbers.
ENUM sẽ không làm lãng phí nguồn tài nguyên số điện thoại bởi nó dùng chính các số hiện có.
ENUMER is a system for supporting ENUM telephone records on Emercoin's blockchain, stored under the“enum” service abbreviation in the EmerNVS.
ENUMER là một hệ thống hỗ trợ lưu trữ điện thoại ENUM trên Emercoin Blockchain, được lưu trữ dưới tên viết tắt dịch vụ là" enum" trong Emercoin NVS.
ENUM does not change the Numbering Plan and does not change telephony numbering
ENUM không làm xáo trộn kế hoạch đánh số trước đây và cũng không làm
Invalid value at' url notificationtype' (TYPE_ENUM) User set the notification type to something other than URL_REMOVED or URL_UPDATED.
Invalid value at' url notification. type'( TYPE ENUM) Loại thông báo do người dùng đặt không phải là URL REMOVED hoặc URL UPDATED.
Subscribers will, of course, have to identify the ENUM services that they wish to use.
Tất nhiên các thuê bao sẽ phải xác định những dịch vụ ENUM nào họ mong muốn sử dụng.
selection option available in the input parameters: input ENUM_TIMEFRAMES TimeFrame=PERIOD_H4;
đầu vào ENUM TIMEFRAMES khung thời gian= PERIOD H4;
Arpa has been proposed as the DNS domain for use with ENUM.
Arpa được đề xuất như là domain cấp cao cho việc dùng ENUM với các tên miền dạng số.
When defining an ENUM, you are creating a list of items from which the value must be selected(or it can be NULL).
Khi xác định một ENUM, bạn tạo một danh sách các mục mà từ đó giá trị phải được chọn( hoặc nó có thể là NULL).
When defining an ENUM, you are making a list of items from which the value must be selected(or it can be NULL).
Khi xác định một ENUM, bạn tạo một danh sách các mục mà từ đó giá trị phải được chọn( hoặc nó có thể là NULL).
ENUM is not intended to change how telephone numbers are administered, but instead facilitate a wide range of
ENUM cũng không có xu hướng thay đổi cách thức quản trị các số điện thoại
Although ENUM can be used by individual residential telephone customers, users could also be corporations,
Mặc dù ENUM có thể sử dụng cho các cá nhân với điện thoại nhà riêng, nhưng khách hàng cũng
A Breakout Gateway Control Function(BGCF) is a SIP proxy which processes requests for routing from an S-CSCF when the S-CSCF has determined that the session cannot be routed using DNS or ENUM/DNS.
BGCF là một Proxy SIP xử lý các yêu cầu định tuyến từ một SCSCF khi S- CSCF này đã xác định phiên không thể định tuyến bằng sử dụng DNS hoặc ENUM/ DNS.
Results: 97, Time: 0.053

Top dictionary queries

English - Vietnamese