FALKIRK in Vietnamese translation

['fɔːlk3ːk]
['fɔːlk3ːk]

Examples of using Falkirk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
between January 2017- December 2017, could rebuild the Falkirk Wheel 30 times larger than it currently is,
có thể xây dựng lại Bánh Xe Falkirk lớn hơn 30 lần so với hiện tại
They beat Falkirk 2-0.
Họ đánh bại Falkirk 2- 0.
Activities in Falkirk.
Các hoạt động ở Falkirk.
Best Hotels in Falkirk.
Khách sạn tốt nhất ở Falkirk.
The Best Hotels in Falkirk.
Khách sạn tốt nhất ở Falkirk.
Views in and around Falkirk.
Tại và xung quanh Falkirk.
Theatres in Stirling and Falkirk.
Các khách sạn ở Stirling và Falkirk.
County: Stirling and Falkirk.
Khu vực Stirling và Falkirk.
Areas in and around Falkirk.
Tại và xung quanh Falkirk.
Town, district or village: Falkirk.
Thành phố hoặc Khu vực: Falkirk.
Venue: The Falkirk Stadium.
Sân vận động: Falkirk Stadium.
The Falkirk Wheel boat lift.
Chiếc thang máy Falkirk Wheel vận chuyển tàu thuyền.
Must be that Falkirk wheel.
Này trở thành Falkirk Wheel.
Looking for architects in Falkirk?
Đang tìm ưu đãi ở Falkirk?
Falkirk town centre is a 5-minute drive away.
Trung tâm thị trấn Falkirk cách đó 5 phút lái xe.
Falkirk Polmont Station is 27 minutes by foot.
Cách Falkirk Polmont Station khoảng 27 phút đi bộ.
And this from Falkirk too.
Từ phía Falcao cũng thế.
Falkirk Polmont Station is 27 minutes by foot.
Cách Ga Falkirk Polmont 27 phút đi bộ.
Find A Tennis Club in Stirling and Falkirk.
Tìm khách sạn Sang trọng tại Stirling và Falkirk.
Falkirk Polmont Station is 27 minutes by foot.
Cách Ga Falkirk Polmont khoảng 27 phút đi bộ.
Results: 148, Time: 0.0215

Top dictionary queries

English - Vietnamese