FEEDBACKS in Vietnamese translation

phản hồi
feedback
response
respond
reply
responsive
responsiveness
feedbacks
thông tin phản hồi
feedback
ý kiến phản hồi
feedback

Examples of using Feedbacks in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You must be ready to handle these negative feedbacks and make sure that this cannot affect your credibility as a service
Bạn cần phải sẵn sàng cho những phản hồi tiêu cực và đảm báo nó sẽ không
Negative feedbacks are normally generated by individuals who spent more than thousand dollars for plastic surgery and don't like to become fool now.
Những nhận xét tiêu cực thường xuất hiện từ những người đã bỏ ra hàng ngàn đô la để phẫu thuật thẩm mỹ và không muốn mình trở nên ngu ngốc.
Warming in these regions will then activate feedbacks that will kick the planet's warming into a higher gear.
Sự nóng lên ở những khu vực này sau đó sẽ kích hoạt những phản hồi sẽ đưa sự nóng lên của hành tinh lên một thiết bị cao hơn.
With positive feedbacks, Leipole Electric is more confident to gain more market over the world.
Với những phản hồi tích cực, ERICole Electric tự tin hơn để giành được nhiều thị trường hơn trên thế giới.
The training received very positive feedbacks and great appreciation from all the participants.
Buổi đào tạo đã nhận được những phản hồi tích cực và sự đánh giá cao từ phía các đại diện tham gia.
Also, the feedbacks suggest that Coluracetam also boosts information retention, learning speed and thinking ability.
Ngoài ra, các phản hồi cho thấy Coluracetam cũng tăng khả năng lưu giữ thông tin, tốc độ học tập và khả năng tư duy.
Without wasting any more time, here are the feedbacks I got(arranged according to hosting names in alphabetical order) from this round of survey.
Không lãng phí thêm thời gian, đây là những phản hồi tôi nhận được( được sắp xếp theo tên máy chủ theo thứ tự bảng chữ cái) từ vòng khảo sát này.
There were different feedbacks collected from these clients, which will help us to have better understandings
những phản hồi khác nhau được thu thập từ những khách hàng này,
To give/post the truthful and accurate feedbacks/comments towards any Vendors and/or their Products.
Cung cấp/ đăng các phản hồi/ nhận xét chân thực và chính xác đối với bất kỳ Nhà Bán Hàng nào và/ hoặc Sản Phẩm của họ.
One principle should always be followed to provide the feedbacks of the leads on time in Leads Generation.
Một nguyên tắc luôn luôn nên được theo sau để cung cấp các thông tin phản hồi của khách hàng tiềm năng về thời gian trong chào Generation.
After a few months since the launch, Big C has proudly received many positive feedbacks from customers from all stores nationwide.
Chỉ sau vài tháng triển khai với quy mô cả nước, Big C đã may mắn nhận được những phản hồi rất tích cực của quý khách hàng từ mọi miền.
to keep the momentum of transformation, push innovation further, and focus on feedbacks from the users through different channels.
tập trung vào các phản hồi từ người dùng thông qua các kênh thông tin khác nhau.
with our product or service, please communicate with us before leaving us bad feedbacks!
vui lòng liên hệ với chúng tôi trước khi để lại cho chúng tôi những phản hồi xấu!
Those are advantages making this product receive positive feedbacks from a number of enterprises.
Đó chính là những ưu thế khiến sản phẩm này nhận được những phản hồi tích cực từ một số doanh nghiệp.
Blackkklansman was shown at the Cannes Film Festival and received positive feedbacks.
Blackkklansman đã được công chiếu tại Liên hoan phim Cannes và nhận về những phản hồi tích cực.
This article was viewed by 1000s of reefers all over the world with fantastic feedbacks, which motivated us to keep sharing more and more!
Bài viết này đã được 1000s của các nhà làm sạch trên toàn thế giới xem lại với những phản hồi tuyệt vời, thúc đẩy chúng tôi chia sẻ ngày càng nhiều!
Weekly make sales report about sales activities, customers' feedbacks and market information.
Báo cáo hàng tuần về hoạt động sales của bản thân, các phản hồi của khách hàng và thông tin thị trường.
Now you can have the real channel to receive your customers' escalation and feedbacks.
Bạn đã có kênh phản hồi thực sự để tiếp nhận các vấn đề và ý kiến của khách hàng.
Telling others about your own work brings you responsibility, and feedbacks from others give you new perspectives and findings.
Chia sẻ với mọi người về công việc của bản thân giúp bạn có trách nhiệm hơn và những phản hồi từ người khác cho bạn cái nhìn mới mẻ cùng những khám phá mới.
Rather than relying on designers, Zara subtly copies their designs and modifies them based on Zara's network of global customer feedbacks.
Thay vì phụ thuộc vào các nhà thiết kế, Zara đã khôn khéo bắt chước thiết kế của họ và chỉnh sửa chúng theo các nhận xét của khách hàng trên toàn cầu thông qua hệ thống Zara.
Results: 243, Time: 0.4928

Top dictionary queries

English - Vietnamese