FOR HIS CONTRIBUTION in Vietnamese translation

[fɔːr hiz ˌkɒntri'bjuːʃn]
[fɔːr hiz ˌkɒntri'bjuːʃn]
cho những đóng góp của ông
for his contributions
do những đóng góp của anh cho
cho những đóng góp cho sự

Examples of using For his contribution in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On behalf of the whole Board, I thank Arto for his contribution and wish him well in his future endeavours.”.
Thay mặt toàn hội đồng, tôi cảm ơn Arto vì những đóng góp của mình và chúc ông thành công trong tương lai”.
be grateful for his contribution to cinema, and can't wait to see The Irishman.”.
biết ơn những đóng góp của ông đối với điện ảnh và háo hức được xem phim mới‘ The Irishman' của ông”.
He was awarded British knighthood in 1999 for his contribution to the game of football.
Ông được trao giải hiệp sĩ Anh tại 1999 vì những đóng góp của ông cho trò chơi bóng đá.
We thank Cesc for his contribution at Arsenal and wish him future success.”.
Chúng tôi cảm ơn Cesc vì những cống hiến của anh cho Arsenal và chúc anh có một tương lai thành công”.
He is most acknowledged for his contribution to the Rock and Roll genre of Western music.
Ông được biết đến nhiều nhất với những đóng góp của ông cho thể loại Rock and Roll của âm nhạc phương Tây.
He is perhaps best known for his contribution to the art world, sponsoring artists such as Botticelli and Michelangelo.
Ông có lẽ người ta biết nhiều nhất nhờ những đóng góp cho thế giới nghệ thuật, tài trợ các nghệ sĩ như Botticelli và Michelangelo.
Poe is also credited for his contribution in the emerging genre of science fiction.
Poe cũng được ghi nhận vì những đóng góp của anh trong thể loại khoa học viễn tưởng mới nổi.
He was made a‘Knight Bachelor' for his contribution to the British film industry, in 2003.
Ông được phong tặng danh hiệu' Knight Bachelor' cho những đóng góp của mình cho ngành công nghiệp điện ảnh Anh, vào năm 2003.
In 2000 Billy was awarded the Australian Sports Medal for his contribution to Australia's international standing in rugby league.
Năm 2000, Ribot đã được trao Huân chương Thể thao Úc vì những đóng góp của anh cho vị thế quốc tế của Úc trong giải đấu bóng bầu dục.
For his contribution to the motion picture industry, Robert Taylor has
Vì những cống hiến của ông với ngành công nghiệp điện ảnh,
Xavi was voted"UEFA Champions League best midfielder" for his contribution during Barcelona's victorious 2008-09 Champions League campaign.
Xavi được bầu chọn là" tiền vệ hay nhất UEFA Champions League" vì những đóng góp của anh ấy trong chiến dịch Champions09 2008 chiến thắng của Barcelona.
He was awarded the Nobel Peace Prize in 1971 for his contribution to easing tensions with countries in the east.
Năm 1971, ông đã nhận được giải thưởng Nobel Hòa bình vì những đóng góp của mình trong việc giảm bớt căng thẳng giữa Đông và Tây.
He has won several awards for his contribution to Indian cinema.
Anh đã được trao nhiều giải thưởng cho sự đóng góp của mình cho rạp chiếu phim Ấn Độ.
He was honoured with the Padma Vibhushan, India's second highest civilian award, for his contribution towards Indian cinema.
Ông cũng đã được vinh danh với Padma Vibhushan, giải thưởng dân sự cao thứ hai của Ấn Độ, cho những đóng góp của mình đối với điện ảnh Ấn Độ.
the Padma Bhushan in 2016 for his contribution in the field of cinema and arts.
Padma Bhushan vào năm 2016 vì sự đóng góp của ông trong lĩnh vực điện ảnh và nghệ thuật.
the Padma Bhushan in 2016 for his contribution in the field of cinema and arts.
Padma Bhushan vào năm 2016 vì sự đóng góp của ông trong lĩnh vực điện ảnh và nghệ thuật.
we will not forget, especially for his contribution to our Europa League victory".
đặc biệt là sự đóng góp của cậu ấy cho chiến thắng Europa League của chúng tôi".
Modric won the Prva HNL Player of the Year for his contribution.
Modric đã giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Prva HNL nhờ đóng góp của mình.
we will not forget, especially for his contribution to our Europa League victory.'.
nhất là với những đóng góp của anh vào chiến thắng ở Europa League năm ngoái”.
In 2000, he was given an honorary Oscar for his contribution to international cinema.
Năm 2000, ông được giải Oscar danh dự vì cống hiến cho điện ảnh thế giới.
Results: 111, Time: 0.108

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese