FOR THE PAIR in Vietnamese translation

[fɔːr ðə peər]
[fɔːr ðə peər]
cho cặp này
for this pair
cho cặp tiền
for the pair

Examples of using For the pair in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For the pair Vodafone/ British Telecom you opened a trade of $100,
Đối với cặp BMW và Daimler, bạn mở một thương
To the right of the charts, you will see the order book for the pair, listing the price, amount,
Ở bên phải, bạn sẽ thấy các đơn đặt hàng cho cặp Coin, liệt kê giá,
As for the pair GBP/USD, the correction to the level of 1.3615 is expected to continue by 65% of analysts.
Đối với cặp GBP/ USD, việc điều chỉnh về mức 1.3615 được kỳ vọng sẽ tiếp tục bởi 65% các nhà phân tích.
EURUSD or EUR/USD is shorthand for the pair of currencies made up of the Euro and the United States Dollar.
EURUSD hoặc EUR/ USD là viết tắt của cặp tiền tệ được tạo thành từ đồng Euro và Đô la Mỹ.
Support for the pair not only had the US GDP data, but the Bank of England to keep interest
Cặp tiền này không chỉ được hỗ trợ bởi dữ liệu GDP của Hoa Kỳ
As for the pair XRP/USD, it finished the last week was rather sluggishly, with small volatility
Đối với cặp XRP/ USD, nó đã kết thúc tuần trước khá trầm lắng,
Odeo was a start-up success for the pair, but it was Twitter that made them both billionaires.
Odeo đã là thành công của cặp đôi, nhưng chính Twitter mới khiến họ trở thành tỷ phú.
It is also the best time for the pair of lovers sunset just below the umbrella spread along the banks of the romantic.
Đó cũng chính là thời điểm tuyệt nhất cho các cặp tình nhân ngắm hoàng hôn ngay bên dưới những chiếc ô dù trải dọc bờ lãng mạn.
For the pair of Tran-family-name entrepreneurs,
Với cặp doanh nhân họ Trần,
This was still early days for the pair, Come on. and Carl was still working out the particulars.
Đây vẫn là những ngày đầu của cặp đôi, và Carl vẫn đang nghiên cứu các chi tiết.- Nào.
Giving a forecast for the pair USD/JPY, most experts(70%) had believed that its weekly fluctuations
Đưa ra dự báo cho cặp tỷ giá USD/ JPY,
Our earliest extant manuscripts for the pair again favours that of Jesus due to their earliness by quite some margin.
Đầu tiên của chúng tôi còn tồn tại bản thảo cho các cặp một lần nữa ưa thích rằng của Chúa Giêsu do earliness của họ bằng lãi khá một số.
The forecast for the pair USD/CHF assumes that the pair will move in the side channel 0.9585-0.9770 for a while.
Dự báo cho cặp USD/ CHF giả định rằng cặp này sẽ di chuyển trong kênh phụ 0.9585- 0.9770 trong một thời gian.
RџSЂRё red to bargain for a fall for the pair USD/ CAD and USD/ JPY,
Khi đỏ để mặc cả cho một mùa thu cho các cặp USD/ CAD,
to the zone 0.70-0.740 for the pair XRP/USD.
đến vùng 0.70- 0.740 cho cặp XRP/ USD.
Back around 20 years ago or so, life was far less sweet for the pair.
Quay lại khoảng 10 năm hay 20 năm trước đây, việc yêu xa là vô cùng khó khăn đối với các cặp đôi.
In particular, beam tour"just the two of us alone" is not just for married couples but also for the pair to"warm love" couple.
Đặc biệt, chùm tour“ Riêng chỉ đôi ta” không chỉ dành riêng cho các cặp vợ chồng mới cưới mà còn dành cho các cặp muốn“ hâm nóng lại tình yêu” đôi lứa.
Radcliffe tried to shrug his growing concern for the pair away, but it would not budge.
Radcliffe cố gắng nhún vai rũ sạch sự quan tâm của anh đối với cặp đôi này, nhưng nó không chịu biến mất.
had provided for the pair to grow to a height of 112.15.
đã cung cấp cho các cặp để phát triển đến một chiều cao 112,15.
Radcliffe tried to shrug away his growing concern for the pair, but it would not vanish.
Radcliffe cố gắng nhún vai rũ sạch sự quan tâm của anh đối với cặp đôi này, nhưng nó không chịu biến mất.
Results: 99, Time: 0.0437

For the pair in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese