GANTT in Vietnamese translation

Examples of using Gantt in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
See also Gantt chart.
Đó chính là Gantt Chart.
Gantt Chart as a Project Plan.
Gantt chart theo dự án.
Gantt Columns Select the columns that will be in the Gantt view.
Cột Gantt Chọn các cột sẽ có trong dạng xem Gantt..
We share the project's Gantt.
Thể hiện đường Gantt của dự án.
View Baseline on the Gantt Chart.
Hiển thị đường baseline trên Gantt chart.
Open the View menu and select Gantt Chart.
Trong menu View, chọn Gantt Chart.
Harvey B. Gantt Center For African-American Arts+ Culture.
Harvey B. Trung tâm Gantt cho Mỹ thuật+ Văn hóa châu Phi.
Designing a Gantt Chart in Canva is free!
Thiết kế Gantt chart trên Canva là miễn phí!
Design a Gantt Chart in Canva in 5 easy steps.
Thiết kế Gantt Chart trên Canva trong 5 bước dễ dàng.
Review planning with the smart kanban and gantt views.
Rà soát kế hoạch đề xuất với Kanban Smart và quan điểm Gantt.
Make Gantt diagrams provide many benefits to the project manager.
Có thể thấy sơ đồ Gantt đã mang lại khá nhiều lợi ích cho người quản lý.
See the development of the project in the gantt chart.
Xem tình hình tiến độ của dự án bằng Gantt chart.
Henry Gantt's contribution to the management process is honored today through the The Henry Laurence Gantt Medal.
Henry Gantt đóng góp vào quá trình quản lý được vinh danh thông qua Huân chương Henry Laurence Gantt.
The Gantt chart is a planning, task management tool that was invented by American engineer Henry Gantt.
Biểu đồ Gantt là gì Biểu đồ Gantt là một công cụ lập kế hoạch, quản lý tác vụ được phát minh bởi kỹ sư người Mỹ Henry Gantt.
The most commonly used methods are Gantt charts and Network diagrams.
Các kỹ thuật được sử dụng rộng rãi nhất là đồ Gant và đồ mạng lưới.
The Gantt chart was developed in 1917 by Henry Gantt.
Biểu đồ GANTT được giới thiệu năm 1917 bởi GANTT.
Created in 1917 by Henry Gantt.
Ra đời vào năm 1918 bởi HENRRY GANTT.
Gantt also could make some noise.
Marten cũng có thể gây ra tiếng ồn.
Colors are an important visual cue in Gantt charts.
Màu sắc là dấu hiệu trực quan quan trọng trong các Gantt chart.
Excel does not offer Gantt as chart type, but it's easy to create a Gantt chart by customizing the stacked bar chart type.
Excel không cung cấp đồ Gantt như loại biểu đồ, nhưng nó dễ dàng để tạo ra một biểu đồ Gantt bằng cách tùy biến thanh loại biểu đồ xếp chồng lên nhau.
Results: 271, Time: 0.0388

Top dictionary queries

English - Vietnamese