GLEAN in Vietnamese translation

[gliːn]
[gliːn]
thu thập
collect
gather
acquisition
obtain
acquire
crawl
harvest
compiled
lượm lặt
gleaned
thu lượm được
glean
thu được
reap
obtained
be obtained
gained
acquired
earned
collected
captured
garnered
derived
thu nhặt
picking up
glean
gathered up
collecting up
glean
có được
get
obtain
acquire
gain
have
earn
receive
find
is
have been
được mót

Examples of using Glean in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There are all sorts of fantastic patterns that one can glean from things that we have learned in these blog posts alone!
Có tất cả các loại mô hình tuyệt vời nhất mà người ta có thể thu lượm từ những điều mà chúng ta đã học được trong những bài đăng trên blog trước đây!
If you're not using hashtags, you can still glean some good information from Graph Search.
Nếu bạn chưa sử dụng hashtags, bạn có thể vẫn sẽ thu thập được một số thông tin có ích từ Graph Search.
Or the nuns would glean things from the forest for us to eat,
Hoặc các nữ tu sẽ nhặt nhạnh những thứ trong rừng để cho chúng tôi ăn,
By keeping their eye on the news, businesses can also glean valuable information that will impact their marketing decisions.
Bằng cách theo dõi tin tức, các doanh nghiệp cũng có thể thu thập được thông tin có giá trị sẽ ảnh hưởng đến quyết định marketing của họ.
The knowledge of God we glean from Scripture serves as an invaluable foundation for applying the Bible's principles for life.
Sự hiểu biết về Đức Chúa Trời mà chúng ta thu thập được từ Kinh Thánh là một nền tảng vô giá để áp dụng các nguyên tắc của Kinh Thánh cho cuộc sống.
If you're not able to retain them, at least you can glean some valuable data to improve other customers' experiences.
Nếu như bạn không thể làm họ quay trở lại được, thì ít nhất là bạn cũng có thể có được những thông tin quý giá giúp bạn tránh mất thêm những khách hàng khác.
When she had risen up to glean, Boaz commanded his young men, saying,"Let her glean even among the sheaves,
Nàng đứng dậy đặng mót. Bô- ô truyền lịnh cho các đầy tớ mình rằng: Hãy để cho nàng mót, dẫu ở giữa các bó lúa,
So the only way I will glean any information is via the questions you ask me. And even if you did, you would lie, Correct.
Và dù có trả lời, cô sẽ nói dối, nên cách duy nhất để moi thông tin là thông qua những câu cô hỏi tôi. Đúng.
Disneyland is an exceptionally well-run business that any organization could glean valuable information from.
Disneyland là một doanh nghiệp chạy tốt khác thường mà bất kỳ doanh nhân có thể lượm nhặt những thông tin có giá trị từ đó.
Our sales and data consultants also work with you to make sure you can glean the most insights from collected data.
Chuyên gia tư vấn và bán hàng của chúng tôi cũng làm việc với bạn để đảm bảo bạn có thể thu thập được những thông tin cần thiết nhất từ dữ liệu.
democracy are different and complex, we can glean four key insights into their successes.
ta có thể rút ra bốn bài học chính từ thành công của họ.
And again, any information that you can glean will help you decide whether to make an offer and what terms might
Và một lần nữa, bất kỳ thông tin mà bạn có thể thu thập sẽ giúp bạn quyết định để làm cho một đề nghị,
He describes his list as follows:“If you read all of the above works, you will glean profound insight into most of what has driven the history of the Western world.”.
Anh mô tả list sách của mình là:“ Nếu bạn đọc tất cả những tác phẩm trên, bạn sẽ lượm lặt được rất nhiều thông tin về điều gì đã hình thành lịch sử của nền văn minh phương Tây.”.
By tracking your competitors' social activity, you can glean a lot of information about what they are up to that you can turn around and use that to your benefit.
Bằng cách theo dõi đối thủ cạnh tranh Hoạt động xã hội của bạn, bạn có thể thu thập được nhiều thông tin về những gì họ dự định để bạn có thể quay lại và sử dụng điều đó cho lợi ích của bạn.
While we can glean plenty of information from astronauts' experiences in the ISS and its predecessors, the challenges faced by astronauts will change as space
Trong khi chúng ta có thể lượm lặt nhiều thông tin từ các trải nghiệm của phi hành gia ở trạm ISS
Tyson concludes by saying:"If you read all of the above works you will glean profound insight into most of what has driven the history of the western world.".
Anh mô tả list sách của mình là:“ Nếu bạn đọc tất cả những tác phẩm trên, bạn sẽ lượm lặt được rất nhiều thông tin về điều gì đã hình thành lịch sử của nền văn minh phương Tây.”.
In addition to this kind of testing, search marketers can also glean competitive intelligence about how the search engines work through patent applications made by the major engines to the United States Patent Office.
Ngoài loại thử nghiệm này, các nhà tiếp thị tìm kiếm cũng có thể thu thập thông tin tình báo cạnh tranh về cách các công cụ tìm kiếm hoạt động thông qua các ứng dụng bằng sáng chế của các công cụ chính đến Văn phòng Bằng sáng chế Hoa Kỳ.
That being said, there's a lot you can glean about a person from their sun and moon signs,
Điều đó đang được nói, có rất nhiều bạn có thể lượm lặt về một người từ các dấu hiệu mặt trời
Second, it means that profile viewers feel they can trust the information they glean from online social network profiles, building their confidence
Thứ hai, việc này thể hiện rằng người dùng cảm thấy họ có thể tin tưởng vào thông tin họ lượm lặt được từ các hồ sơ trên mạng xã hội,
What kind of information could they glean from such a constant and accurate scrutiny of the heavens that they deemed so important that it would account for the meticulous degree of perfection insisted on in aligning their structures?
Loại thông tin nào họ có thể thu lượm được từ việc quan sát liện tục và chính xác bầu trời mà họ cho rằng chúng rất quan trọng để lý giải cho độ hoàn hảo tỉ mĩ được nhấn mạnh trong việc sắp xếp những kết cấu của họ?
Results: 117, Time: 0.0693

Top dictionary queries

English - Vietnamese