HARO in Vietnamese translation

Examples of using Haro in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Look for opportunities on HARO.
Tìm cơ hội tại Lào.
Help a Reporter Out(HARO)- HARO connects you with journalists who are writing about various topics and are looking for sources.
Help a Reporter Out( HARO)- HARO kết nối bạn với các phóng viên đang viết về nhiều chủ đề khác nhau và đang tìm kiếm nguồn tin.
You will receive an email 3 times a day from HARO and each email will include various requests for experts to give an opinion to a report.
Bạn sẽ nhận được ba email mỗi ngày từ HARO với các thông tin từ các chuyên gia về toàn bộ các chủ đề khác nhau.
For example, on this page about using HARO(the‘faster solution' approach), I used a CTA that emphasizes‘automating' PR outreach.
Lấy ví dụ, trên trang này về cách sử dụng HARO( lối tiếp cận“ giải pháp nhanh hơn”), tôi sử dụng CTA để nhấn mạnh cách tiếp cận PR“ automating/ tự động hóa”.
Times a day I receive an email from HARO that has dozens of queries from reporters who need sources for their stories.
Nhiều lần một ngày tôi nhận được email từ HARO có hàng tá truy vấn từ các phóng viên cần nguồn cho câu chuyện của họ.
See anything that is a related to HARO, and b related to how people use HARO(to find journalists, to find sources, etc.).
Xem xét bất kỳ điều gì a liên quan đến HARO, và b liên quan đến cách mọi người sử dụng HARO( để tìm nhà báo, để tìm nguồn tin, vân vân).
and signing up HARO.
đăng ký HARO.
Some of my favorite tools to help with this are MyBlogU and HARO.
Một số công cụ yêu thích của tôi để trợ giúp với điều này là MyBlogU và HARO.
HARO subscribes you to an email list,
Haro cho bạn một danh sách email,
The CE label confirms that HARO floor coverings comply with all essential European safety and health directives.
Chứng chỉ nhãn CE xác nhận sàn gỗ Haro tuân thủ tất cả các chỉ thị an toàn và sức khỏe cần thiết của Châu Âu.
HARO: Helps journalists
Haro: Giúp các nhà báo
If you use HARO right, it's one of the better ways of improving the visibility of your startup.
Nếu bạn sử dụng Haro phải, đó là một trong những cách tốt hơn để cải thiện khả năng hiển thị khởi động của bạn.
Successful entrepreneurs, such as Peter Shankman, founder of HARO and The Geek Factory,
Những doanh nhân thành công như Peter Shankman, người sáng lập của Haro và The Geek Factory,
What's more, you don't have to spend a pretty packet while using HARO.
Hơn nữa, bạn không cần phải chi tiêu một gói kha khá trong khi sử dụng Haro.
Journalists email HARO with their requirements- say, a quote for a story, a suitable candidate for an interview, etc.
Các nhà báo email cho HARO yêu cầu của họ- báo giá cho một câu chuyện, ứng cử viên phù hợp cho cuộc phỏng vấn, vân vân.
Signing up for services like HARO, a site where reporters and individuals are connected,
Đăng ký dịch vụ như HARO, đây là trang web
As state on their site, HARO provides journalists with a robust database of sources for upcoming stories and daily opportunities for sources to secure valuable media coverage.
HARO cung cấp cho các nhà báo một cơ sở dữ liệu mạnh mẽ về các nguồn cho các câu chuyện sắp tới và cơ hội hàng ngày cho các nguồn để bảo đảm các phương tiện truyền thông có giá trị.
Although HARO offers a free service, try out their paid subscriptions,
Mặc dù HARO cung cấp một dịch vụ miễn phí,
HARO provides journalists with a robust database of sources for upcoming stories and daily opportunities for sources(i.e. you) to secure valuable media coverage.
HARO cung cấp cho các nhà báo một cơ sở dữ liệu mạnh mẽ về các nguồn cho các câu chuyện sắp tới và cơ hội hàng ngày cho các nguồn để bảo đảm các phương tiện truyền thông có giá trị.
HARO is a free service that provides journalists with a robust database of sources for upcoming stories and daily opportunities for sources to secure valuable media coverage.
HARO cung cấp cho các nhà báo một cơ sở dữ liệu mạnh mẽ về các nguồn cho các câu chuyện sắp tới và các cơ hội hàng ngày để tìm kiếm các nguồn tin để bảo vệ các phương tiện truyền thông có giá trị.
Results: 53, Time: 0.0583

Top dictionary queries

English - Vietnamese