HEILONGJIANG in Vietnamese translation

hắc long giang
heilongjiang
heilongjiang

Examples of using Heilongjiang in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
deputy director of the PBOC's payments department, said at an event held by China Finance 40 Forum over the weekend in Yichun, Heilongjiang.
cho biết tại một sự kiện do‘ China Finance 40 Forum' tổ chức vào cuối tuần qua tại Yichun, Heilongjiang.
a San Francisco resident, the Heilongjiang Women's Prison called her family on the afternoon of July 26, 2019, and said that her mother,
Nhà tù nữ Hắc Long Giang đã gọi điện cho gia đình cô vào chiều ngày 26 tháng 7 năm 2019,
Liu Dan, Chief Engineer of the Heilongjiang Northeast Tiger Forest Park, introduced a measure such that the Park and its existing tiger population would
Lưu Dân, Kỹ sư trưởng của Công viên Rừng Hổ Đông Bắc Hắc Long Giang, đã đưa ra một biện pháp sao cho Công viên
It was discovered that when the Heilongjiang Northeast Tiger Forest Park was founded it had only 8 tigers,
Người ta phát hiện ra rằng khi Công viên rừng Hổ Đông Bắc Hắc Long Giang được thành lập, nó chỉ có 8 con hổ,
International Conference on Technology in Manufacturing and Material Technology(ATMME) held in Harbin City. capital of the Heilongjiang province of China.
được tổ chức tại thành phố Cáp Nhĩ Tân( thủ phủ tỉnh Hắc Long Giang của Trung Quốc).
located in Heilongjiang province.
nằm ở tỉnh Hắc Long Giang.
A group of 96 BMW drivers will start this year's Destination X from the Russian-Chinese border city of Manzhouli in Inner Mongolia to Harbin in northeastern Heilongjiang province, a journey of 900 miles(1,450 km).
Trong chương trình Destination X năm nay, một nhóm gồm 96 người lái xe BMW sẽ khởi hành từ thành phố biên giới Nga- Trung là Manzhouli ở Nội Mông hướng tới Harbin( Cáp Nhĩ Tân) ở tỉnh Hắc Long Giang ở phía đông bắc Trung Quốc, một hành trình dài 1.450 km.
thrived in China's disparate environments, from the Arctic conditions in Heilongjiang, to Inner Mongolia's Gobi Desert to the subtropics of Yunnan.
từ những điều kiện vùng Cực tại Hắc Long Giang cho đến sa mạc Gobi Nội Mông hay vùng cận nhiệt đới của Vân Nam.
municipalities in China, with the number of cases in two provinces registering in the triple digits(Shandong, 119 and Heilongjiang, 114) and in the double digits(from 11 to 85) in 17 regions.
với hai tỉnh với số lượng bản án là ba con số( Sơn Đông( 119) và Hắc Long Giang( 114)) và 17 khu vực là hai con số( từ 11 đến 85).
The contract, between Russia's state-owned energy giant Gazprom and the China National Petroleum Corporation, entails the construction of a 2,500-mile gas pipeline to China's Heilongjiang province(where, incidentally, the two countries nearly went to war a few decades ago).
Các hợp đồng giữa tập đoàn năng lượng quốc doanh Gazprom của Nga và Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Trung Quốc đòi hỏi phải xây dựng một đường ống dẫn khí đốt kéo dài 4.000 km tới tỉnh Hắc Long Giang của Trung Quốc( tình cờ lại là nơi gần như xảy ra chiến tranh giữa hai nước cách đây mấy thập niên).
The contract, between Russia's state-owned energy giant Gazprom and the China National Petroleum Corporation, entails the construction of a 2,500-mile gas pipeline to China's Heilongjiang province(where, incidentally,
Hợp đồng giữa Gazprom, Tập đoàn Năng lượng Quốc doanh khổng lồ của Nga và CNPC, Tập đoàn Dầu khí Quốc doanh Trung Quốc, đưa tới việc xây dựng một đường ống dẫn khí đốt dài 2.500 dặm tới tỉnh Hắc Long Giang của Trung Quốc( do sự tình cờ,
a 58-year-old doctor with femoral head necrosis in northeast China's Heilongjiang Province, after working for over 20 consecutive days to treat patients with the novel coronavirus(COVID-19).
ngày tôi ngã xuống”, bác sĩ Li Yonggang, 58 tuổi, tại tỉnh Hắc Long Giang đông bắc Trung Quốc, chia sẻ sau khi làm việc 20 ngày liên tiếp để điều trị cho các bệnh nhân nhiễm virus corona chủng mới( COVID- 19).
gunny bag Origin Heilongjiang Province We are factory not trading company regards as quality….
túi gunny Xuất xứ: Hắc Long Giang Chúng tôi là nhà máy không kinh doanh….
Guangdong, Heilongjiang, Shanghai and Shanxi to characterise their levels of ETS exposure, smoking habits
Quảng Đông, Hắc Long Giang, Thượng Hải và Sơn Tây để mô tả về mức độ HTLTĐ,
Heilongjiang, along the China-Russia border.
Trung Nghĩa Biên Cảnh- Hắc Long Giang.
Heilongjiang, along the chinese-russian border.
Trung Nghĩa Biên Cảnh- Hắc Long Giang.
Cheng was born in 1961 in Jiamusi, Heilongjiang, China.
Cheng sinh năm 1961 tại Jiamusi, Hắc Long Giang, Trung Quốc.
Seeking Legal Right to Work, Two Heilongjiang Women End up in Jail.
Tìm kiếm quyền làm việc hợp pháp, hai phụ nữ Hắc Long Giang bị cầm tù.
HIT's ISC trains more Chinese language students than anyone else in Heilongjiang.
HIT của ISC đào tạo sinh viên ngôn ngữ Trung Quốc nhiều hơn bất cứ ai khác ở Hắc Long Giang.
The common herds found in Heilongjiang are the cattle and the horses.
Các loại động vật phổ biến ở Hắc Long Giang là gia súc và ngựa.
Results: 176, Time: 0.0316

Top dictionary queries

English - Vietnamese