HING in Vietnamese translation

Examples of using Hing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
William Hing invests in property.
Michael Jordan đầu tư vào bất động sản.
On Shing Road, Woo Fat Hing Winery.
Số 45 đường On Shing, xưởng rượu Woo Fat Hing.
It is usally used for hing wood and metal grinding.
Nó thường được sử dụng để hing gỗ và kim loại mài.
Or a ghost member of Ching Hing?
Hay là con quỷ của Chấn Hưng?
I lost this finger because of Ching Hing.
Tôi mất mấy ngón này là vì Chấn Hưng.
When is the best time to visit Kat Hing Wai?
Bạn định khi nào đến Kat Hing Wai?
It takes around 20 minutes from Kam Po Road to Kat Hing Wai.
Mất khoảng 20 phút từ đường Kam Po đến Kat Hing Wai.
Twin-axis hing allows arm to deflect when struck by doors and lift trucks.
Trục hing hai trục cho phép cánh tay làm chệch hướng khi bị va đập bằng cửa và nâng xe tải.
It also prohibits U.S. people from engaging in transactions with Hing Bun Hieng.
Nó cũng cấm công dân Mỹ giao dịch với ông Hing Bun Hieng.
Sabeco has also proposed Malcolm Tan Tiang Hing and Sunyaluck Chaikajornwat as new board members.
Sabeco cũng đã đề nghị Malcolm Tan Tiang Hing và Sunyaluck Chaikajornwat làm thành viên HĐQT mới.
Hing Wa Island- Grows ash bananas which are imported to villages across the Fire Nation.
Đảo Hing Wa- Một nơi trồng chuối tro và xuất khẩu đến các ngôi làng khắp Hỏa Quốc.
Hing Bun Hieng was not available for comment but an assistant who answered his telephone told Reuters.
Ông Hing Bun Hieng không có mặt để đưa ra bình luận nhưng một trợ lý trả lời điện thoại của ông nói với Reuters.
Retired pilot Lim Khoy Hing explained that there is a lot of manoeuvring involved in landing a plane.
Cựu phi công Lim Khoy Hing giải thích rằng có rất nhiều thao tác liên quan đến việc hạ cánh một chiếc máy bay.
public order of the people,” Hing Bun Heang said.
chỉ huy Hing Bun Heang nói.
The sum of all these will be more than the assets of Wang Wing Hing.
Tổng số ở đây cộng lại phải hơn tài sản của Vương Vĩnh Hưng cộng lại!
A protester lies with a gunshot wound outside Cheung Hing Kee Shanghai Pan-fried Buns in Hong Kong, October 1,more.
Một người biểu tình với vết thương do súng bắn nằm bên ngoài tiệm Cheung Hing Kee Shanghai Pan- Fried Buns ở Hồng Kông, ngày 1/ 10.
Hing Bun Heang has since been promoted
Hing Bun Heang được thăng hàm thiếu tướng
Hing Bun Heang was later promoted to the rank of lieutenant general
Sau đó, Hing Bun Heang được thăng hàm thiếu tướng
are on Kat Hing St.
nằm trên đường Kat Hing St.
counts among their clients local teahouse juggernauts Tsui Wah and Tai Hing.
thương hiệu nổi tiếng như Tsui Wah và Tai Hing.
Results: 98, Time: 0.0289

Top dictionary queries

English - Vietnamese