HOWEVER , THERE IS NO in Vietnamese translation

tuy nhiên không có
however there is no
but there is no
but without
however there is not
tuy nhiên chưa có
however , there is no
but no
tuy nhiên đó là không
tuy nhiên không còn

Examples of using However , there is no in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However, there is no definitive proof that one location has the potential to be more successful than any other.
Nhưng không có bằng chứng nào cho thấy bất cứ một ngày nào nhiều khả năng thành công hơn những ngày khác.
Though eating in this way can help you to lose weight, however, there is no relevant evidence to prove its also effective in improving diabetes symptoms.
Mặc dù ăn theo cách này khả năng giúp bạn giảm cân, nhưng không có bằng chứng nào cho thấy nó giúp cải thiện triệu chứng bệnh tiểu đường.
However, there is no sword and sorcery action in the book.
Tuy nhiên, không hề có dấu hiệu của những tác động đến từ đao kiếm và phép thuật.
Though eating in this way can help you to lose weight, however, there is no relevant evidence to prove its also effective in improving diabetes symptoms.
Mặc dù ăn theo cách này thể giúp bạn giảm cân, nhưng không có bằng chứng nào chứng minh nó thể cải thiện các triệu chứng tiểu đường.
However, there is no evidence in patristic writings that Q ever existed.
Nhưng không có một bằng chứng nào trong lịch sử một tài liệu gọi là Q từng hiện hữu.
However, there is no universally‘correct' way to live a life that is solely your own.
Tuy nhiên, chẳng có con đường nào hoàn toàn" chính xác" khiến bạn cảm giác đang sống một cuộc sống của chính mình.
However, there is no evidence that Matcha causes a coffee-like addiction, or that there is
Nhưng không có nghiên cứu nào cho thấy Matcha gây nghiện
However, there is no clear evidence whether it works in humans.
Tuy nhiên, có là không có bằng chứng rõ ràng cho dù nó hoạt động trong con người.
So far, however, there is no HIV vaccine closer to full protection.
Cho đến nay, Tuy nhiên, có là không có vắc xin HIV gần gũi hơn để bảo vệ đầy đủ.
However, there is no guarantee that it will continue to survive or that it will continue to make vital and important contributions to human life.
Tuy nhiên, không có một sự bảo đảm nào là Tăng già sẽ tiếp tục sống còn và cống hiến những đóng góp trọng yếu cho nhân loại.
However, there is no clear evidence yet whether it works in humans.
Tuy nhiên, có là không có bằng chứng rõ ràng cho dù nó hoạt động trong con người.
Countries need to secure their borders, however, there is no escaping the fact that illegal migration is a rather complex phenomenon.
Mặc dù các quốc gia cần giữ an toàn cho biên giới của mình, nhưng không có gì thoát khỏi thực tế là di cư bất thường là một hiện tượng phức tạp.
However, there is no evidence that high homocysteine levels actually cause heart disease.
Tuy nhiên, cho đến nay không có bằng chứng cho thấy mức độ homocysteine cao thực sự gây ra bệnh tim.
However, there is no evidence of any transformation from one species to another.
Tuyệt nhiên không có bằng chứng của loài chuyển tiếp từ loài này thành loài khác.
However, there is no doubt this logic can apply to architecture, or any other design profession.
Tuy nhiên, đó là không có nghi ngờ logic này thể áp dụng cho kiến trúc, hoặc bất kỳ nghề nghiệp nào khác của thiết kế.
However, there is no substitute for the pleasure of“walking” through radio waves in search of a favorite radio station or a good song.
Tuy nhiên, không có gì có thể thay thế cho niềm vui khi đi bộ qua sóng radio để tìm kiếm một đài phát thanh yêu thích hoặc một bài hát hay.
However, there is no possibility of ending the mind, of interrupting the stream of consciousness itself.
Tuy nhiên, khôngcó một khả năng nào tự chấm dứt tâm, làm gián đoạn dònglưu chuyển ý thức.
However, there is no problem, we can remedy it immediately.
Tuy nhiên, đây không phải là một vấn đề, chúng tôi có thể sửa chữa nó ngay lập tức.
However, there is no evidence to support the claim that taking it by mouth
Tuy nhiên, không có bằng chứng để ủng hộ tuyên bố
However, there is no way to know for certain who will be at risk for illness due to the virus, which is why it was crucial for
Tuy nhiên, không có cách nào để biết chắc chắn những người này sẽ nguy cơ mắc bệnh do nhiễm virus,
Results: 417, Time: 0.0709

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese