I'M ALLERGIC in Vietnamese translation

[aim ə'l3ːdʒik]
[aim ə'l3ːdʒik]
tôi bị dị ứng
i'm allergic
i have an allergy
tôi dị ứng
i'm allergic

Examples of using I'm allergic in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't they know I'm allergic to courtrooms?
Họ không biết là tôi dị ứng với phòng xử án sao?
I'm allergic to this.
Tôi rất dị ứng với việc này.
No, I'm allergic to them.".
Không, em dị ứng với đàn ông”.
I'm allergic to snow.
Bị dị ứng với tuyết.
I'm allergic to this kind of talk.
Tôi rất dị ứng với kiểu ăn nói này.
I'm allergic to that kind of talk.
Tôi rất dị ứng với kiểu ăn nói này.
Sorry, I'm allergic to books.".
Xin lỗi anh, em bị dị ứng với hoa.”.
I'm allergic to peanuts.
Cháu dị ứng với bơ đậu phộng.
I'm allergic to disgusting childhood illnesses,
Tôi dị ứng với những căn bệnh gớm ghiếc,
I'm not crying, I'm allergic to the dog.
Anh không có khóc, anh bị dị ứng lông chó.
Yes. I'm allergic to steel.
Có, ta bị dị ứng với sắt mà.
I think I'm allergic to this purple.
Tớ nghĩ mình bị dị ứng với cái màu tím này.
Uh, I'm allergic to wool.
Ôi em dị ứng với len.
I think I'm allergic to this stuff.
Tao nghĩ tao dị ứng với thứ này.
I think I'm allergic to cats.
Em nghĩ là em bị dị ứng mèo.
I'm allergic to dogs.
Cô dị ứng với chó.
I'm allergic to stuff.
Em dị ứng đủ thứ.
I'm allergic to donuts.
Con dị ứng với nó.
I'm allergic to wool.
Ôi em dị ứng với len.
I'm allergic to peanut butter.
Con bị dị ứng với bơ đậu phộng.
Results: 173, Time: 0.0461

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese