I'M BEAUTIFUL in Vietnamese translation

[aim 'bjuːtifəl]
[aim 'bjuːtifəl]
tôi đẹp
i'm beautiful
i'm nice
tôi xinh đẹp
i am beautiful

Examples of using I'm beautiful in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm beautiful?
Không, đẹp mà?
You think I'm beautiful?- Ah-Huh?
Cưng nghĩ ta xinh đẹp không?
Tell me I'm beautiful.
Hãy nói em đẹp đi.
I'm beautiful.
Tôi rất đẹp.
You really think I'm beautiful?
Anh thật sự nghĩ là tôi xinh đẹp ư?
Don't hate me because I'm beautiful, Gomey.
Đừng ghét tôitôi bảnh, Gomey ạ.
And five people think I'm beautiful.
Phải tin mình xinh đẹp.
But sometimes I think I'm beautiful.
Đôi khi anh nghĩ rằng em đẹp đẽ.
Even right now, I don't think I'm beautiful.
Cho đến bây giờ, tôi cũng chẳng nghĩ là mình đẹp.
So you really think I'm beautiful?
Vậy, em thật lòng nghĩ là anh đẹp à?
Famous Quote:"I don't think I'm beautiful.
Người đẹp chia sẻ:“ Tôi không nghĩ mình đẹp.
Like… I'm me and… I'm beautiful.
Như rằng em chính là em… và em thật đẹp.
Oh, you think I'm beautiful.
Ồ, em nghĩ anh đẹp à.
They're staring because I'm beautiful, so let them.
Bọn họ nhìn vì ta xinh quá thôi.
Look, aunt Liv, I'm beautiful.
Nhìn này bác Liv, con xinh chưa.
Quote: I'm beautiful in my way, cause god makes no mistake, i'm on the right track, baby i was born this way!
Status: Tôi đẹp theo kiểu của tôi Vì Chúa trời chẳng mắc sai lầm gì Tôi đi đúng hướng, bạn à Tôi được sinh ra là thế này!
The blonde replied,'I'm blonde, I'm beautiful, I'm going to New York,
Cô gái đáp" Tôi tóc vàng, tôi xinh đẹp, tôi tới New York
I'm beautiful in my way'Cause God makes no mistakes I'm on the right track, baby I was born this way!
Tôi đẹp theo kiểu của tôi Vì Chúa trời chẳng mắc sai lầm gì Tôi đi đúng hướng, bạn à Tôi được sinh ra là thế này!
The blonde replies,“I'm blonde, I'm beautiful, I'm going to New York and I'm staying right here.”.
Cô gái đáp" Tôi tóc vàng, tôi xinh đẹp, tôi tới New York và tôi không chuyển đi đâu cả.".
It's a great[one] to make: I'm beautiful, sexy, bold and I can do it all.
Thật tuyệt vời khi một người có thể nói: Tôi đẹp, gợi cảm, táo bạo và tôi có thể làm tất cả.
Results: 69, Time: 0.0418

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese