I'M SURE THAT in Vietnamese translation

[aim ʃʊər ðæt]
[aim ʃʊər ðæt]
tôi chắc chắn rằng
i make sure that
i am sure that
i am certain that
i am confident that
i don't doubt that
tôi chắc rằng
i'm sure that
i am certain that
i know that
i am convinced that
to suppose that
i am confident that
i ensured that
tôi tin rằng
i believe that
i am convinced that
i am confident that
i think that
i trust that
i am sure that
it is my belief that
i hope that
i have faith that
tôi đảm bảo rằng
i guarantee that
i made sure that
i'm sure that
i assure you that
i ensure that
em tin là
của em tôi chắc là điều đó
em chắc chắn điều đó

Examples of using I'm sure that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm sure that's how you remember it.
Tôi chắc đó là cách anh ghi nhớ.
I'm sure that will happen this time.
Tôi chắc chắn rằng điều đó sẽ xảy ra lần này.
I'm sure that my husband will really appreciate your helping me.
Tôi chắc là chồng tôi sẽ biết ơn việc anh giúp đỡ tôi..
Although I'm sure that happens in every family….
Dù ít hay nhiều chắc rằng trong mỗi gia đình đều….
Till I'm sure that you're dead.
Đến khi chắc chắn rằng ông đã chết.
I'm sure that's not your most noteworthy quality.
Bác chắc đó không phải phẩm chất đáng chú ý nhất của cháu.
I'm sure that's where you want to be too.".
Tôi chắc đó cũng là nơi cô muốn về".
And so I'm sure that it was a factor.".
tôi chắc chắn rằng đó là một yếu tố.”.
I'm sure that I locked it.
Tôi đảm bảo là tôi đã khóa cửa.
I'm sure that was his message.
Tôi chắc chắn đó là tin nhắn của cô ta.
I'm sure that was Piotr.
I'm sure that will change at some point.
Tôi chắc chắn nó sẽ thay đổi tại một số điểm.”.
Yeah, I'm sure that happens all the time.
Ừ, tôi chắc điều đó xảy ra mọi lúc.
And I'm sure that made me a less attractive candidate.
tôi chắc rằng điều đó làm tôi trở thành một ứng cử viên kém hấp dẫn.
I'm sure that there's nothing supernatural about that house.
Anh chắc là không có gì siêu nhiên về ngôi nhà.
I'm sure that, um… God,
Em chắc rằng… Chúa ơi,
I'm sure that's what Mrs Brisbane thinks.
Tôi chắc đó là điều Mrs. Brisbanve nghĩ.
I'm sure that's exactly what Dean was going for.
Chắc chắn đó là dụng ý của Dean đấy.
I'm sure that was scary, too.
Tôi chắc chắn điều đó cũng đáng sợ.
I'm sure that comes as a profound disappointment.
Tôi chắc đó sẽ là sự thất vọng sâu sắc với cậu.
Results: 585, Time: 0.0818

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese